(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ default
B2

default

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mặc định vỡ nợ không thực hiện nghĩa vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Default'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc xuất hiện tại tòa án.

Definition (English Meaning)

Failure to fulfill an obligation, especially to repay a loan or appear in a law court.

Ví dụ Thực tế với 'Default'

  • "The company defaulted on its loan payments."

    "Công ty đã vỡ nợ các khoản thanh toán vay của mình."

  • "The server uses port 80 as the default."

    "Máy chủ sử dụng cổng 80 làm mặc định."

  • "He defaulted on his student loan."

    "Anh ấy đã vỡ nợ khoản vay sinh viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Default'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: default
  • Verb: default
  • Adjective: default
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Công nghệ thông tin Kinh tế Luật)

Ghi chú Cách dùng 'Default'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng trong bối cảnh tài chính, pháp lý, chỉ sự thất bại trong việc thực hiện một cam kết hoặc trách nhiệm đã được thỏa thuận. Ví dụ: default on a loan (vỡ nợ), default judgment (án mặc định).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' để chỉ ra cái gì bị vỡ nợ (ví dụ: default on payments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Default'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, the default setting is acceptable.
Chà, cài đặt mặc định là chấp nhận được.
Phủ định
Oh, the system doesn't default to the user's preferences.
Ồ, hệ thống không mặc định theo sở thích của người dùng.
Nghi vấn
Hey, does the program default to English?
Này, chương trình có mặc định là tiếng Anh không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The default setting is to save the file every 10 minutes.
Cài đặt mặc định là lưu tệp sau mỗi 10 phút.
Phủ định
There isn't a default option that suits everyone's needs.
Không có tùy chọn mặc định nào phù hợp với nhu cầu của tất cả mọi người.
Nghi vấn
Is the default password strong enough to protect my account?
Mật khẩu mặc định có đủ mạnh để bảo vệ tài khoản của tôi không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system will default to the basic settings if no configurations are made.
Hệ thống sẽ tự động chuyển về cài đặt cơ bản nếu không có cấu hình nào được thực hiện.
Phủ định
Not only will the system default to the basic settings, but it will also alert the administrator.
Không chỉ hệ thống sẽ tự động chuyển về cài đặt cơ bản mà nó còn cảnh báo cho quản trị viên.
Nghi vấn
Should the system default to the original settings, we will lose all unsaved data.
Nếu hệ thống tự động trở về cài đặt gốc, chúng ta sẽ mất tất cả dữ liệu chưa lưu.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software is defaulted to English upon installation.
Phần mềm được mặc định sang tiếng Anh khi cài đặt.
Phủ định
The payment was not defaulted on, despite the economic downturn.
Khoản thanh toán đã không bị vỡ nợ, mặc dù tình hình kinh tế suy thoái.
Nghi vấn
Will the account be defaulted if the payment is missed?
Tài khoản có bị mặc định nếu bỏ lỡ thanh toán không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would default on the loan if she lost her job.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ vỡ nợ khoản vay nếu cô ấy mất việc.
Phủ định
He said that he did not want the default settings to be changed.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn các cài đặt mặc định bị thay đổi.
Nghi vấn
She asked if the system would default to the previous configuration.
Cô ấy hỏi liệu hệ thống có trở về cấu hình trước đó không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)