(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risky
B2

risky

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rủi ro mạo hiểm nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có rủi ro, nguy hiểm, mạo hiểm, có khả năng xảy ra điều không tốt.

Definition (English Meaning)

Involving the possibility of something bad happening

Ví dụ Thực tế với 'Risky'

  • "Investing in the stock market can be risky."

    "Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rất rủi ro."

  • "It's too risky to travel alone in that area."

    "Quá mạo hiểm để đi du lịch một mình ở khu vực đó."

  • "He made a risky investment and lost a lot of money."

    "Anh ấy đã thực hiện một khoản đầu tư rủi ro và mất rất nhiều tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe(an toàn)
secure(an toàn, bảo đảm)
harmless(vô hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Risky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'risky' thường được dùng để mô tả các hành động, kế hoạch, hoặc tình huống mà có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực hoặc thất bại. Nó ngụ ý rằng có sự không chắc chắn và nguy cơ đi kèm. Khác với 'dangerous', 'risky' nhấn mạnh vào khả năng xảy ra điều xấu hơn là sự chắc chắn. So sánh với 'hazardous' thường liên quan đến các nguy cơ vật lý hoặc hóa học, còn 'risky' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm cả tài chính và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi dùng 'risky to', nó ám chỉ ai đó hoặc cái gì đó có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'It's risky to invest all your money in one stock.' Khi dùng 'risky for', nó ám chỉ ai đó hoặc cái gì đó sẽ phải gánh chịu hậu quả nếu rủi ro xảy ra. Ví dụ: 'The surgery is risky for someone his age.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)