(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defended
B2

defended

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã bảo vệ đã che chở đã phòng thủ đã biện hộ đã bào chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'defend': bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi sự tấn công.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of defend: to protect someone or something from attack.

Ví dụ Thực tế với 'Defended'

  • "The soldiers defended the city against the enemy."

    "Những người lính đã bảo vệ thành phố khỏi quân địch."

  • "The lawyer defended his client in court."

    "Luật sư đã bào chữa cho thân chủ của mình tại tòa."

  • "The castle was defended by a strong army."

    "Lâu đài được bảo vệ bởi một đội quân hùng mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attacked(tấn công)
abandoned(bỏ rơi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Defended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Defended’ thường được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể đề cập đến sự bảo vệ về mặt vật lý, lý luận, hoặc hỗ trợ về mặt tinh thần. So với 'protected', 'defended' thường mang ý nghĩa chủ động và có sự chống trả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'Defended from' chỉ hành động bảo vệ khỏi một tác nhân hoặc hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The city was defended from invaders.' ('Defended against' cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc chống lại một thế lực hoặc mối đe dọa. Ví dụ: 'The lawyer defended his client against the accusations.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defended'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)