(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shielded
B2

shielded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được che chắn được bảo vệ được che chở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shielded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo vệ hoặc che chắn, thường là để ngăn chặn một thứ gì đó có hại tác động.

Definition (English Meaning)

Protected or covered, usually in order to prevent something harmful from having an effect.

Ví dụ Thực tế với 'Shielded'

  • "The workers were shielded from the harmful radiation."

    "Các công nhân đã được che chắn khỏi bức xạ có hại."

  • "The soldiers were shielded by the thick walls of the fortress."

    "Những người lính được che chắn bởi những bức tường dày của pháo đài."

  • "The cable is shielded to prevent interference."

    "Cáp được che chắn để ngăn chặn sự nhiễu sóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shielded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shield
  • Adjective: shielded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protected(được bảo vệ)
guarded(được canh gác)
covered(được che phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Shielded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'shielded' thường được dùng để mô tả một vật hoặc người được bảo vệ khỏi một yếu tố có hại nào đó, ví dụ như bức xạ, nhiệt, tiếng ồn, hoặc sự tấn công. Nó nhấn mạnh vào hành động bảo vệ đã được thực hiện, và kết quả là sự an toàn cho đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Shielded from' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc yếu tố gây hại mà từ đó đối tượng đang được bảo vệ. Ví dụ: 'Shielded from radiation' (được bảo vệ khỏi bức xạ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shielded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)