supportable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể được hỗ trợ hoặc chứng minh; có thể bảo vệ.
Definition (English Meaning)
Capable of being supported or justified; defensible.
Ví dụ Thực tế với 'Supportable'
-
"His theory is supportable by recent research findings."
"Lý thuyết của anh ấy được hỗ trợ bởi những phát hiện nghiên cứu gần đây."
-
"The company's business model is no longer supportable in the current market."
"Mô hình kinh doanh của công ty không còn có thể duy trì được trong thị trường hiện tại."
-
"The government's decision is supportable given the circumstances."
"Quyết định của chính phủ là có thể biện minh được trong hoàn cảnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supportable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supportable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supportable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supportable' thường được sử dụng khi đánh giá một ý kiến, luận điểm, hoặc hành động có thể được biện minh bằng bằng chứng hoặc lý lẽ hợp lý. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ và có cơ sở của điều gì đó. So với 'defensible', 'supportable' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc hỗ trợ về mặt tinh thần hoặc vật chất chứ không chỉ đơn thuần là bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Supportable by’ thường được sử dụng để chỉ ra cái gì (ví dụ bằng chứng, lập luận) hỗ trợ điều gì đó. Ví dụ: 'The claim is supportable by evidence.' ‘Supportable with’ có thể chỉ ra nguồn lực hoặc phương tiện hỗ trợ. Ví dụ: 'The project is supportable with sufficient funding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.