definiteness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definiteness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự xác định; sự rõ ràng và chính xác.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being definite; clarity and precision.
Ví dụ Thực tế với 'Definiteness'
-
"The definiteness of the contract's terms ensured there would be no misunderstandings."
"Sự xác định của các điều khoản trong hợp đồng đảm bảo rằng sẽ không có hiểu lầm nào."
-
"The definiteness of the evidence led to a swift verdict."
"Sự xác định của bằng chứng đã dẫn đến một phán quyết nhanh chóng."
-
"Lack of definiteness in the instructions caused confusion."
"Sự thiếu xác định trong các hướng dẫn đã gây ra sự nhầm lẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Definiteness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: definiteness
- Adjective: definite
- Adverb: definitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Definiteness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Definiteness thường liên quan đến mức độ rõ ràng và không mơ hồ của một phát biểu, ý tưởng hoặc đối tượng. Nó nhấn mạnh tính chính xác và thiếu sự mơ hồ. Khác với 'vagueness' (tính mơ hồ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In definiteness’: thể hiện tính chất xác định trong một khía cạnh cụ thể. ‘Of definiteness’: thể hiện mức độ xác định của một đối tượng hoặc khái niệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Definiteness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract should definitely include a clause about intellectual property.
|
Hợp đồng chắc chắn nên bao gồm một điều khoản về quyền sở hữu trí tuệ. |
| Phủ định |
They might not be definite about their plans until next week.
|
Họ có thể không chắc chắn về kế hoạch của họ cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Could you be definite about the delivery date?
|
Bạn có thể chắc chắn về ngày giao hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had definite proof, I would definitely report it to the authorities.
|
Nếu tôi có bằng chứng xác thực, tôi chắc chắn sẽ báo cáo với chính quyền. |
| Phủ định |
If there weren't such a lack of definiteness in the investigation, we wouldn't have so many unanswered questions.
|
Nếu không có sự thiếu rõ ràng trong cuộc điều tra, chúng ta đã không có quá nhiều câu hỏi chưa được trả lời. |
| Nghi vấn |
Would you feel more secure if there were more definiteness in the contract?
|
Bạn có cảm thấy an tâm hơn nếu có sự rõ ràng hơn trong hợp đồng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had definitely finished her work before the deadline.
|
Cô ấy đã chắc chắn hoàn thành công việc của mình trước thời hạn. |
| Phủ định |
They had not definitely decided on a location before we arrived.
|
Họ đã không quyết định chắc chắn về địa điểm trước khi chúng tôi đến. |
| Nghi vấn |
Had he definitely understood the instructions before starting the exam?
|
Anh ấy đã thực sự hiểu rõ các hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been definitely improving its marketing strategy since last quarter.
|
Công ty chắc chắn đã và đang cải thiện chiến lược tiếp thị của mình kể từ quý trước. |
| Phủ định |
They haven't been defining the project scope with definiteness, which is causing problems.
|
Họ đã không xác định phạm vi dự án một cách rõ ràng, điều này đang gây ra vấn đề. |
| Nghi vấn |
Has the legal team been working with definite guidelines on this matter?
|
Đội ngũ pháp lý có đang làm việc với các hướng dẫn rõ ràng về vấn đề này không? |