indefiniteness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefiniteness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không xác định; thiếu định nghĩa hoặc độ chính xác rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being indefinite; lack of clear definition or precision.
Ví dụ Thực tế với 'Indefiniteness'
-
"The indefiniteness of the contract's terms led to disputes."
"Sự không rõ ràng trong các điều khoản của hợp đồng đã dẫn đến tranh chấp."
-
"The indefiniteness of her answer made it difficult to understand her true intentions."
"Sự không rõ ràng trong câu trả lời của cô ấy khiến việc hiểu được ý định thực sự của cô ấy trở nên khó khăn."
-
"Legal scholars debated the indefiniteness of the constitutional clause."
"Các học giả luật tranh luận về tính không xác định của điều khoản hiến pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indefiniteness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indefiniteness
- Adjective: indefinite
- Adverb: indefinitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indefiniteness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indefiniteness đề cập đến sự mơ hồ, không rõ ràng, thiếu tính xác định trong ý nghĩa, phạm vi hoặc chi tiết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của ngôn ngữ, toán học, triết học và luật pháp để mô tả một cái gì đó không được xác định hoặc giới hạn một cách chính xác. Phân biệt với 'vagueness', 'indefiniteness' thường ám chỉ sự thiếu sót hoặc không đầy đủ trong thông tin, trong khi 'vagueness' ám chỉ sự không rõ ràng cố hữu hoặc chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Sử dụng để chỉ bản chất của sự không xác định. Ví dụ: 'The indefiniteness of the deadline caused anxiety.' (Sự không xác định của thời hạn gây ra lo lắng.)
* **in**: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự không xác định tồn tại. Ví dụ: 'There is an indefiniteness in his plans.' (Có một sự không xác định trong các kế hoạch của anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefiniteness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The authorities should define the regulations more clearly to avoid indefiniteness.
|
Chính quyền nên định nghĩa các quy định rõ ràng hơn để tránh sự không rõ ràng. |
| Phủ định |
We cannot leave the project's deadline indefinitely open.
|
Chúng ta không thể để thời hạn của dự án mở vô thời hạn. |
| Nghi vấn |
Could the contract be interpreted indefinitely, leading to legal issues?
|
Liệu hợp đồng có thể được giải thích một cách không giới hạn, dẫn đến các vấn đề pháp lý không? |