definitively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definitively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dứt khoát, rõ ràng và không để lại nghi ngờ nào.
Definition (English Meaning)
In a way that is firm, clear, and leaving no doubt.
Ví dụ Thực tế với 'Definitively'
-
"The study definitively proves the link between smoking and lung cancer."
"Nghiên cứu chứng minh một cách dứt khoát mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"The judge ruled definitively in favor of the plaintiff."
"Thẩm phán đã phán quyết dứt khoát có lợi cho nguyên đơn."
-
"We can now definitively say that the project will be completed on time."
"Bây giờ chúng ta có thể nói một cách dứt khoát rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Definitively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: definitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Definitively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'definitively' được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã được chứng minh hoặc quyết định một cách chắc chắn và không thể tranh cãi. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. So với các từ như 'certainly' hoặc 'absolutely', 'definitively' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính cuối cùng và không thể thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Definitively'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After carefully considering all the evidence, the jury definitively concluded his guilt, leading to his immediate sentencing.
|
Sau khi xem xét cẩn thận tất cả các bằng chứng, bồi thẩm đoàn đã kết luận dứt khoát về tội của anh ta, dẫn đến việc anh ta bị tuyên án ngay lập tức. |
| Phủ định |
Despite repeated attempts to analyze the data, the scientists definitively could not determine the cause of the anomaly, leaving the mystery unsolved.
|
Mặc dù đã nhiều lần cố gắng phân tích dữ liệu, các nhà khoa học vẫn không thể xác định một cách dứt khoát nguyên nhân của sự bất thường, khiến bí ẩn vẫn chưa được giải quyết. |
| Nghi vấn |
After reviewing all the testimonials, did the committee definitively decide on the next steps for the project, or were further discussions needed?
|
Sau khi xem xét tất cả các lời chứng thực, ủy ban đã quyết định dứt khoát về các bước tiếp theo cho dự án hay cần thêm các cuộc thảo luận? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To definitively prove his innocence, he presented irrefutable evidence.
|
Để chứng minh một cách dứt khoát sự vô tội của mình, anh ấy đã đưa ra bằng chứng không thể chối cãi. |
| Phủ định |
He chose not to definitively answer the question, leaving room for interpretation.
|
Anh ấy chọn không trả lời câu hỏi một cách dứt khoát, để lại khoảng trống cho sự diễn giải. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to definitively reject the proposal?
|
Tại sao họ quyết định từ chối đề xuất một cách dứt khoát? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decision definitively impacted its profits.
|
Quyết định của công ty đã tác động một cách dứt khoát đến lợi nhuận của nó. |
| Phủ định |
My brother's statement didn't definitively prove his innocence.
|
Lời khai của anh trai tôi đã không chứng minh một cách dứt khoát sự vô tội của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the court's ruling definitively settle the dispute?
|
Phán quyết của tòa án có giải quyết dứt khoát tranh chấp không? |