(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ward off
B2

ward off

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn đẩy lùi tránh xua đuổi phòng ngừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ward off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn, đẩy lùi, hoặc tránh cái gì đó, đặc biệt là nguy hiểm, tổn hại, hoặc một cuộc tấn công.

Definition (English Meaning)

To avert, deflect, or repel something, especially danger, harm, or an attack.

Ví dụ Thực tế với 'Ward off'

  • "He used a shield to ward off the blows."

    "Anh ta dùng một chiếc khiên để đỡ những cú đánh."

  • "Vitamin C is believed to ward off colds."

    "Người ta tin rằng vitamin C có thể ngăn ngừa cảm lạnh."

  • "The government is trying to ward off a recession."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn một cuộc suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ward off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ward off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attract(thu hút)
invite(mời)
welcome(chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ward off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng để chỉ hành động chủ động bảo vệ bản thân hoặc người khác khỏi một điều gì đó tiêu cực. 'Ward off' nhấn mạnh vào hành động ngăn chặn trước khi điều gì đó xấu xảy ra. Nó có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen (ví dụ: chặn một cú đấm) và nghĩa bóng (ví dụ: ngăn chặn một cuộc khủng hoảng). So với 'prevent', 'ward off' thường mang tính trực tiếp và khẩn cấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ward off'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should ward off negativity to stay positive.
Bạn nên tránh xa những điều tiêu cực để giữ thái độ tích cực.
Phủ định
He must not ward off constructive criticism; it helps him improve.
Anh ấy không được phép phớt lờ những lời chỉ trích mang tính xây dựng; nó giúp anh ấy cải thiện.
Nghi vấn
Can they ward off the mosquitoes with this spray?
Họ có thể xua đuổi muỗi bằng bình xịt này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)