(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submit
B2

submit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nộp đệ trình trình giao nộp khuất phục chấp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nộp, đệ trình (một đề xuất, đơn xin hoặc tài liệu khác) cho một người hoặc tổ chức để xem xét hoặc phán xét.

Definition (English Meaning)

To present (a proposal, application, or other document) to a person or body for consideration or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Submit'

  • "Please submit your application by Friday."

    "Vui lòng nộp đơn đăng ký của bạn trước thứ Sáu."

  • "You must submit your essay by next week."

    "Bạn phải nộp bài luận của mình trước tuần tới."

  • "The company submitted a bid for the project."

    "Công ty đã nộp hồ sơ dự thầu cho dự án."

  • "She submitted to his demands."

    "Cô ấy đã chấp nhận những yêu cầu của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: submission, submitter
  • Verb: submit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hand in(nộp, giao)
present(trình bày, đệ trình)
yield(nhường, khuất phục) surrender(đầu hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (Sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Submit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'submit' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'hand in' hoặc 'give'. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức như nộp bài tập, nộp đơn xin việc, nộp báo cáo, v.v. 'Submit' nhấn mạnh hành động đưa ra một cái gì đó để người khác xem xét và đưa ra quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi 'submit' đi với 'to', nó chỉ đối tượng mà bạn đang nộp cái gì đó: 'Submit the report to the manager'. Khi 'submit' đi với 'for', nó chỉ mục đích của việc nộp: 'Submit your application for review'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submit'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will submit her application tomorrow.
Cô ấy sẽ nộp đơn đăng ký của mình vào ngày mai.
Phủ định
They did not submit the report on time.
Họ đã không nộp báo cáo đúng hạn.
Nghi vấn
Did he submit all the required documents?
Anh ấy đã nộp tất cả các tài liệu cần thiết chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had required an official submission through the portal, he would submit his report now, instead of emailing it.
Nếu công ty yêu cầu nộp chính thức qua cổng thông tin, anh ấy sẽ nộp báo cáo ngay bây giờ, thay vì gửi email.
Phủ định
If she hadn't prepared the documents properly, she wouldn't have to submit them again today.
Nếu cô ấy đã chuẩn bị tài liệu đúng cách, cô ấy sẽ không phải nộp lại chúng ngày hôm nay.
Nghi vấn
If he were truly sorry, would he have submitted a false claim?
Nếu anh ấy thực sự hối lỗi, liệu anh ấy có nộp một yêu cầu bồi thường sai không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is submitting her application right now.
Cô ấy đang nộp đơn xin việc của mình ngay bây giờ.
Phủ định
They are not submitting the proposal until next week.
Họ sẽ không nộp đề xuất cho đến tuần tới.
Nghi vấn
Is he submitting his assignment on time?
Anh ấy có đang nộp bài đúng hạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to submit her homework on time.
Cô ấy đã từng nộp bài tập về nhà đúng hạn.
Phủ định
He didn't use to submit to authority so easily.
Anh ấy đã từng không dễ dàng phục tùng quyền lực như vậy.
Nghi vấn
Did you use to submit applications online?
Bạn đã từng nộp đơn trực tuyến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)