(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defying
C1

defying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

bất chấp chống đối thách thức không tuân theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công khai chống lại hoặc từ chối tuân theo.

Definition (English Meaning)

Openly resist or refuse to obey.

Ví dụ Thực tế với 'Defying'

  • "The athlete is defying all expectations with his incredible performance."

    "Vận động viên đang bất chấp mọi kỳ vọng với màn trình diễn đáng kinh ngạc của mình."

  • "She is defying her parents' wishes by dropping out of college."

    "Cô ấy đang chống lại mong muốn của cha mẹ bằng cách bỏ học đại học."

  • "The building's design seems to be defying gravity."

    "Thiết kế của tòa nhà dường như đang thách thức trọng lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resist(chống cự)
disobey(không tuân theo)
challenge(thách thức)
confront(đối đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

obey(tuân theo)
submit(chịu phục tùng)
comply(tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Defying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Defying" thường được dùng để miêu tả hành động thách thức, bất chấp quyền lực, luật lệ, quy định hoặc thậm chí là những điều thông thường. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "disobeying" (không vâng lời) vì nó ám chỉ sự công khai và trực tiếp. Nó khác với "challenging" (thử thách) ở chỗ "defying" nhấn mạnh sự chống đối hơn là chỉ đơn thuần đưa ra một thử thách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

defy + gravity defy + expectations defy + logic

Trong các cụm từ này, "defy" thể hiện việc vượt qua hoặc không tuân theo các quy tắc hoặc giới hạn tự nhiên, mong đợi, hoặc logic thông thường. Ví dụ, "defy gravity" có nghĩa là chống lại lực hấp dẫn; "defy expectations" có nghĩa là làm trái với những gì được mong đợi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defying'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters defiantly marched through the city streets.
Những người biểu tình ngang nhiên diễu hành qua các đường phố trong thành phố.
Phủ định
She didn't defiantly refuse the order; she calmly explained her reasoning.
Cô ấy không từ chối mệnh lệnh một cách ngông nghênh; cô ấy bình tĩnh giải thích lý do của mình.
Nghi vấn
Did he defiantly challenge the boss's decision in the meeting?
Anh ta có thách thức quyết định của sếp một cách ngạo mạn trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)