debasing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm phẩm chất hoặc giá trị của cái gì đó; làm suy đồi.
Definition (English Meaning)
Reducing (something) in quality or value; corrupting.
Ví dụ Thực tế với 'Debasing'
-
"The constant exposure to violent content can have a debasing effect on young minds."
"Việc tiếp xúc liên tục với nội dung bạo lực có thể có tác động làm suy đồi đến tâm trí của giới trẻ."
-
"The politician's debasing remarks offended many voters."
"Những lời lẽ làm suy đồi của chính trị gia đã xúc phạm nhiều cử tri."
-
"The company's debasing practices led to a decline in public trust."
"Các hoạt động làm suy đồi của công ty đã dẫn đến sự suy giảm lòng tin của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: debase
- Adjective: debasing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'debasing' thường được dùng để mô tả những hành động, lời nói, hoặc môi trường có tác động tiêu cực đến đạo đức, phẩm giá, hoặc giá trị của một cá nhân, một nhóm, hoặc một hệ thống. Nó nhấn mạnh sự suy giảm về chất lượng hoặc giá trị, thường mang hàm ý tiêu cực và lên án. Khác với 'degrading' (hạ thấp), 'debasing' tập trung vào sự suy giảm giá trị nội tại hơn là sự sỉ nhục trực tiếp. So với 'corrupting' (làm tha hóa), 'debasing' có thể ám chỉ sự suy giảm giá trị một cách tổng quát hơn, trong khi 'corrupting' tập trung vào sự suy đồi về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà hành động 'debasing' tác động đến. Ví dụ: 'debasing to the human spirit' (làm suy đồi tinh thần con người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debasing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His debasing actions: They eroded trust and respect within the team.
|
Những hành động làm suy đồi của anh ấy: Chúng đã làm xói mòn lòng tin và sự tôn trọng trong nhóm. |
| Phủ định |
The company did not debase its currency: It maintained a stable value to foster investor confidence.
|
Công ty đã không phá giá đồng tiền của mình: Họ duy trì giá trị ổn định để củng cố niềm tin của nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Is he debasing the artistic value of the painting: Or is he simply modernizing it with new techniques?
|
Anh ta có đang làm giảm giá trị nghệ thuật của bức tranh không: Hay anh ta chỉ đơn giản là hiện đại hóa nó bằng các kỹ thuật mới? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His debasing behavior towards his employees was unacceptable.
|
Hành vi hạ thấp người khác của anh ta đối với nhân viên của mình là không thể chấp nhận được. |
| Phủ định |
The company's actions are not debasing the value of the brand.
|
Các hành động của công ty không làm giảm giá trị của thương hiệu. |
| Nghi vấn |
Is his constant criticism debasing her confidence?
|
Lời chỉ trích liên tục của anh ấy có đang làm giảm sự tự tin của cô ấy không? |