(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dignifying
C1

dignifying

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tôn vinh làm cho trang trọng nâng cao phẩm giá tôn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho điều gì đó có vẻ xứng đáng được tôn trọng hoặc tôn vinh; hành động tôn cao.

Definition (English Meaning)

The act of making something seem worthy of respect or honor; the action of ennobling.

Ví dụ Thực tế với 'Dignifying'

  • "She was dignifying the occasion with her presence."

    "Sự hiện diện của cô ấy đang làm cho dịp này trở nên trang trọng hơn."

  • "The simple act of listening was dignifying their experience."

    "Hành động lắng nghe đơn giản đang tôn trọng trải nghiệm của họ."

  • "He believed he was dignifying his profession through his ethical conduct."

    "Anh ấy tin rằng anh ấy đang làm cho nghề nghiệp của mình trở nên cao quý hơn thông qua hành vi đạo đức của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dignifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

respect(sự tôn trọng)
honor(vinh dự)
esteem(sự kính trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dignifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dignifying' thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động mà qua đó một điều gì đó (hoặc ai đó) được nâng cao về mặt phẩm giá, giá trị, hoặc vị thế. Nó nhấn mạnh sự trang trọng, kính trọng và sự nâng tầm. Khác với 'honoring' (tôn vinh) thường liên quan đến việc công nhận và trao giải, 'dignifying' tập trung vào việc làm cho đối tượng trở nên cao quý hơn trong mắt người khác hoặc chính bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Dignifying with' được dùng để chỉ việc thêm một phẩm chất hoặc yếu tố nào đó để làm tăng giá trị hoặc vẻ trang trọng của đối tượng. Ví dụ: 'Dignifying the event with a formal dress code'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignifying'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had won the competition, she would dignify the victory with a charitable donation.
Nếu cô ấy đã thắng cuộc thi, cô ấy sẽ tôn vinh chiến thắng bằng một khoản quyên góp từ thiện.
Phủ định
If he were truly sorry, he wouldn't have acted in a way that undignified the company.
Nếu anh ấy thực sự xin lỗi, anh ấy đã không hành động theo cách làm mất phẩm giá của công ty.
Nghi vấn
If they had been more respectful, would their presence dignify the occasion?
Nếu họ tôn trọng hơn, sự hiện diện của họ có tôn vinh dịp này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president dignifies the war veterans with an award every year.
Tổng thống vinh danh các cựu chiến binh bằng một giải thưởng hàng năm.
Phủ định
She does not dignify his rude behavior with a response.
Cô ấy không thèm đáp lại hành vi thô lỗ của anh ta.
Nghi vấn
Does the mayor dignify local artists by showcasing their work?
Thị trưởng có vinh danh các nghệ sĩ địa phương bằng cách trưng bày tác phẩm của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)