(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural theologian
C1

natural theologian

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thần học tự nhiên nhà thần học duy lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural theologian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà thần học tin rằng kiến thức về Chúa có thể đạt được thông qua việc sử dụng lý trí và quan sát thế giới tự nhiên, mà không cần dựa vào mặc khải siêu nhiên.

Definition (English Meaning)

A theologian who believes that knowledge of God can be acquired through the use of reason and observation of the natural world, without relying on supernatural revelation.

Ví dụ Thực tế với 'Natural theologian'

  • "The natural theologian argued that the existence of complex structures in nature proved the existence of a divine creator."

    "Nhà thần học tự nhiên lập luận rằng sự tồn tại của các cấu trúc phức tạp trong tự nhiên chứng minh sự tồn tại của một đấng tạo hóa thiêng liêng."

  • "Many Enlightenment thinkers were influenced by natural theology."

    "Nhiều nhà tư tưởng Khai sáng đã bị ảnh hưởng bởi thần học tự nhiên."

  • "The writings of the natural theologian were widely read in universities."

    "Các tác phẩm của nhà thần học tự nhiên được đọc rộng rãi trong các trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural theologian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural theologian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Natural theologian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vào việc sử dụng lý trí và kinh nghiệm tự nhiên để hiểu về Thượng Đế, trái ngược với việc dựa vào kinh sách hoặc mặc khải thiêng liêng. Khái niệm này quan trọng trong triết học tôn giáo và thần học tự nhiên. Khác với 'revealed theologian' (nhà thần học mặc khải) là người tin vào mặc khải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural theologian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)