theism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết hữu thần, niềm tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần, đặc biệt là niềm tin vào một vị thần duy nhất như là người sáng tạo ra vũ trụ, can thiệp vào nó và duy trì mối quan hệ cá nhân với các sinh vật của Ngài.
Definition (English Meaning)
Belief in the existence of a god or gods, especially belief in one god as creator of the universe, intervening in it and sustaining a personal relation to his creatures.
Ví dụ Thực tế với 'Theism'
-
"Theism is a common element in many religions."
"Thuyết hữu thần là một yếu tố phổ biến trong nhiều tôn giáo."
-
"Theism has influenced art and culture for centuries."
"Thuyết hữu thần đã ảnh hưởng đến nghệ thuật và văn hóa trong nhiều thế kỷ."
-
"The study of theism is central to understanding many religious traditions."
"Nghiên cứu về thuyết hữu thần là trọng tâm để hiểu nhiều truyền thống tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theism
- Adjective: theistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Theism thường đối lập với atheism (thuyết vô thần) và agnosticism (thuyết bất khả tri). Nó nhấn mạnh vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần có ý thức và có tác động đến thế giới. Nó khác với deism (thuyết thần), vốn tin vào một vị thần sáng tạo nhưng không can thiệp vào thế giới sau khi sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Theism 'in' được sử dụng để chỉ niềm tin vào một điều gì đó, ví dụ: 'His theism in one God was unshakeable.' (Niềm tin hữu thần của anh ấy vào một vị thần là không thể lay chuyển.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theism'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scholars have been studying theistic perspectives on the universe.
|
Các học giả đã và đang nghiên cứu các quan điểm hữu thần về vũ trụ. |
| Phủ định |
She hasn't been exploring theism in her research lately.
|
Gần đây, cô ấy đã không khám phá thuyết hữu thần trong nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been advocating theism since his conversion?
|
Anh ấy đã ủng hộ thuyết hữu thần kể từ khi chuyển đổi tôn giáo phải không? |