delayed gratification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed gratification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng trì hoãn sự thỏa mãn, từ chối những phần thưởng tức thời để chờ đợi những phần thưởng lớn hơn, giá trị hơn trong tương lai.
Definition (English Meaning)
The ability to resist the temptation for an immediate reward and wait for a later reward.
Ví dụ Thực tế với 'Delayed gratification'
-
"Studies show that children who demonstrate delayed gratification tend to have better life outcomes."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em thể hiện khả năng trì hoãn sự thỏa mãn có xu hướng có kết quả cuộc sống tốt hơn."
-
"The marshmallow test is a famous experiment that demonstrates delayed gratification in children."
"Bài kiểm tra kẹo marshmallow là một thí nghiệm nổi tiếng minh họa khả năng trì hoãn sự thỏa mãn ở trẻ em."
-
"Investing in stocks requires delayed gratification, as you may not see returns for many years."
"Đầu tư vào cổ phiếu đòi hỏi sự trì hoãn sự thỏa mãn, vì bạn có thể không thấy lợi nhuận trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed gratification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delayed gratification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delayed gratification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Delayed gratification là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tâm lý học và kinh tế học hành vi. Nó liên quan đến khả năng kiểm soát xung động, trì hoãn các nhu cầu trước mắt để đạt được mục tiêu dài hạn. Nó thường được liên kết với sự thành công trong cuộc sống, bao gồm thành tích học tập, sự nghiệp và sức khỏe tài chính. Khác với 'immediate gratification' (sự thỏa mãn tức thời), nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu ngay lập tức mà không cần suy nghĩ đến hậu quả lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc phạm vi của sự trì hoãn (ví dụ: a study of delayed gratification). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống mà sự trì hoãn xảy ra (ví dụ: success in delayed gratification).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed gratification'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He understands that delayed gratification is important for long-term success.
|
Anh ấy hiểu rằng sự trì hoãn hài lòng là quan trọng cho thành công lâu dài. |
| Phủ định |
They don't realize that delayed gratification can lead to greater rewards in the future.
|
Họ không nhận ra rằng sự trì hoãn hài lòng có thể dẫn đến những phần thưởng lớn hơn trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Does she practice delayed gratification to achieve her financial goals?
|
Cô ấy có thực hành sự trì hoãn hài lòng để đạt được các mục tiêu tài chính của mình không? |