immediate gratification
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediate gratification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mong muốn trải nghiệm niềm vui sướng hoặc sự thỏa mãn ngay lập tức, không trì hoãn.
Definition (English Meaning)
The desire to experience pleasure or fulfillment without delay or deferment.
Ví dụ Thực tế với 'Immediate gratification'
-
"The appeal of fast food lies in its promise of immediate gratification."
"Sự hấp dẫn của thức ăn nhanh nằm ở lời hứa về sự thỏa mãn tức thời."
-
"Our society is increasingly driven by the pursuit of immediate gratification."
"Xã hội của chúng ta ngày càng bị thúc đẩy bởi việc theo đuổi sự thỏa mãn tức thời."
-
"He struggled to resist the temptation of immediate gratification and focus on his long-term goals."
"Anh ấy đã phải vật lộn để chống lại sự cám dỗ của sự thỏa mãn tức thời và tập trung vào các mục tiêu dài hạn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immediate gratification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gratification
- Adjective: immediate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immediate gratification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một xu hướng hoặc hành vi lựa chọn những phần thưởng ngắn hạn, dễ dàng đạt được hơn là những lợi ích lớn hơn nhưng cần thời gian và nỗ lực để đạt được. Nó liên quan đến việc thiếu khả năng trì hoãn sự hài lòng (delayed gratification). Sắc thái tiêu cực thường gắn liền với việc lạm dụng sự thỏa mãn tức thời, vì nó có thể dẫn đến những quyết định tồi tệ trong dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "a desire for immediate gratification" (mong muốn sự thỏa mãn tức thời), "the lure of immediate gratification" (sự cám dỗ của sự thỏa mãn tức thời). Cấu trúc 'of immediate gratification' thường bổ nghĩa cho một hành động hoặc lựa chọn nào đó, ví dụ: 'a choice of immediate gratification'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediate gratification'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child always demands immediate gratification, they often struggle with long-term goals.
|
Nếu một đứa trẻ luôn đòi hỏi sự thỏa mãn ngay lập tức, chúng thường gặp khó khăn với các mục tiêu dài hạn. |
| Phủ định |
When people prioritize immediate gratification, they don't usually save enough money for retirement.
|
Khi mọi người ưu tiên sự thỏa mãn tức thời, họ thường không tiết kiệm đủ tiền cho việc nghỉ hưu. |
| Nghi vấn |
If someone constantly seeks immediate gratification, does that affect their ability to delay reward?
|
Nếu ai đó liên tục tìm kiếm sự thỏa mãn ngay lập tức, điều đó có ảnh hưởng đến khả năng trì hoãn phần thưởng của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has often pursued immediate gratification, leading to financial instability.
|
Cô ấy thường xuyên theo đuổi sự hài lòng tức thời, dẫn đến sự bất ổn tài chính. |
| Phủ định |
They have not always prioritized immediate gratification; sometimes, they have considered long-term consequences.
|
Họ không phải lúc nào cũng ưu tiên sự hài lòng tức thời; đôi khi, họ đã cân nhắc những hậu quả lâu dài. |
| Nghi vấn |
Has he ever regretted the immediate gratification he sought?
|
Anh ấy đã bao giờ hối hận về sự hài lòng tức thời mà anh ấy đã tìm kiếm chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to think that everyone sought immediate gratification.
|
Tôi đã từng nghĩ rằng mọi người đều tìm kiếm sự thỏa mãn tức thì. |
| Phủ định |
She didn't use to prioritize immediate gratification over long-term goals.
|
Cô ấy đã không từng ưu tiên sự thỏa mãn tức thì hơn các mục tiêu dài hạn. |
| Nghi vấn |
Did they use to demand immediate gratification for every small task?
|
Họ đã từng đòi hỏi sự thỏa mãn tức thì cho mọi nhiệm vụ nhỏ sao? |