delirious
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delirious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong trạng thái tâm trí bị xáo trộn nghiêm trọng do bệnh tật hoặc say sưa và được đặc trưng bởi sự bồn chồn, ảo giác và sự thiếu mạch lạc trong suy nghĩ và lời nói.
Definition (English Meaning)
In an acutely disturbed state of mind resulting from illness or intoxication and characterized by restlessness, illusions, and incoherence of thought and speech.
Ví dụ Thực tế với 'Delirious'
-
"The patient was delirious with fever and didn't recognize his family."
"Bệnh nhân mê sảng vì sốt cao và không nhận ra người nhà."
-
"He became delirious after being without water for three days."
"Anh ấy trở nên mê sảng sau khi không có nước trong ba ngày."
-
"She was delirious with happiness when she heard the news."
"Cô ấy vui sướng tột độ khi nghe tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delirious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: delirious
- Adverb: deliriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delirious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delirious' thường được sử dụng để mô tả một người đang trong trạng thái mê sảng, có thể do sốt cao, ngộ độc, hoặc các vấn đề thần kinh. Trạng thái này thường đi kèm với mất phương hướng, ảo giác và không thể suy nghĩ hoặc nói một cách rõ ràng. Nó khác với 'confused' ở chỗ 'delirious' ám chỉ một tình trạng nghiêm trọng và thường là tạm thời hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Delirious with' được sử dụng để chỉ nguyên nhân cảm xúc hoặc thể chất gây ra sự mê sảng (ví dụ: delirious with fever). 'Delirious from' cũng có nghĩa tương tự, thường nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp hơn (ví dụ: delirious from lack of sleep).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delirious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was delirious with fever was obvious to everyone.
|
Việc anh ta mê sảng vì sốt là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether she was delirious or just extremely tired.
|
Không rõ liệu cô ấy có mê sảng hay chỉ cực kỳ mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Why the patient became delirious is still unknown to the doctors.
|
Tại sao bệnh nhân trở nên mê sảng vẫn chưa được các bác sĩ biết. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has a very high fever, they become delirious.
|
Nếu ai đó bị sốt rất cao, họ sẽ trở nên mê sảng. |
| Phủ định |
When the medication is administered correctly, the patient doesn't become delirious.
|
Khi thuốc được dùng đúng cách, bệnh nhân sẽ không bị mê sảng. |
| Nghi vấn |
If a patient's oxygen levels drop too low, do they become delirious?
|
Nếu nồng độ oxy của bệnh nhân xuống quá thấp, họ có bị mê sảng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After running the marathon, he was more delirious than exhausted.
|
Sau khi chạy marathon, anh ấy mê sảng hơn là kiệt sức. |
| Phủ định |
She wasn't as deliriously happy as she thought she would be after winning the lottery.
|
Cô ấy không hạnh phúc đến mê sảng như cô ấy nghĩ sau khi trúng số. |
| Nghi vấn |
Is he the most delirious after taking his medicine?
|
Có phải anh ấy mê sảng nhất sau khi uống thuốc không? |