(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demagoguery
C1

demagoguery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mị dân chính trị mị dân chiêu bài mị dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demagoguery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mị dân; việc sử dụng các chiêu bài, lời nói, hành động để khơi gợi cảm xúc, định kiến của quần chúng, thay vì sử dụng lý lẽ hoặc sự thật, nhằm mục đích đạt được quyền lực chính trị hoặc lợi ích cá nhân.

Definition (English Meaning)

Political activity or speech that appeals to the desires and prejudices of ordinary people rather than using reason.

Ví dụ Thực tế với 'Demagoguery'

  • "The politician was accused of demagoguery for exploiting people's fears."

    "Nhà chính trị đó bị cáo buộc mị dân vì đã lợi dụng nỗi sợ hãi của người dân."

  • "His speech was an exercise in pure demagoguery."

    "Bài phát biểu của ông ta là một ví dụ điển hình của sự mị dân."

  • "The article criticized the government's use of demagoguery to gain support."

    "Bài báo chỉ trích việc chính phủ sử dụng sự mị dân để đạt được sự ủng hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demagoguery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demagoguery
  • Adjective: demagogic/demagogical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Demagoguery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demagoguery thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối, thao túng và lợi dụng lòng tin của người dân. Nó khác với việc lãnh đạo bằng cách truyền cảm hứng hay thuyết phục bằng lý lẽ. Demagoguery thường sử dụng các kỹ thuật như tạo ra kẻ thù chung, đơn giản hóa các vấn đề phức tạp, và đưa ra những lời hứa hẹn viển vông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

* of: ám chỉ bản chất mị dân của cái gì đó (ví dụ: 'an example of demagoguery'). * in: ám chỉ việc sử dụng mị dân trong một bối cảnh nào đó (ví dụ: 'demagoguery in politics'). * by: ám chỉ hành động mị dân được thực hiện bởi ai đó (ví dụ: 'demagoguery by a politician').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demagoguery'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician will resort to demagoguery to win the upcoming election.
Nhà chính trị sẽ dùng đến thuật mị dân để thắng cuộc bầu cử sắp tới.
Phủ định
The informed electorate is not going to fall for his demagogic rhetoric.
Cử tri có hiểu biết sẽ không bị đánh lừa bởi những lời lẽ mị dân của ông ta.
Nghi vấn
Will the media expose his demagoguery before it's too late?
Liệu giới truyền thông có vạch trần thuật mị dân của ông ta trước khi quá muộn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was a clear example of demagoguery; it exploited people's fears.
Bài phát biểu của chính trị gia là một ví dụ rõ ràng về sự mị dân; nó khai thác nỗi sợ hãi của mọi người.
Phủ định
The journalist didn't accuse the president of demagogic rhetoric during the interview.
Nhà báo đã không cáo buộc tổng thống sử dụng lối hùng biện mị dân trong cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
Did the candidate's demagogical promises win him the election?
Những lời hứa mị dân của ứng cử viên có giúp anh ta thắng cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)