(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ populism
C1

populism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa dân túy chính sách dân túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Populism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tư tưởng chính trị hoặc một phong trào chính trị tìm cách thu hút sự ủng hộ của những người dân thường cảm thấy rằng mối quan tâm của họ bị các nhóm ưu tú cầm quyền bỏ qua.

Definition (English Meaning)

A political approach that strives to appeal to ordinary people who feel that their concerns are disregarded by established elite groups.

Ví dụ Thực tế với 'Populism'

  • "The rise of populism in many Western democracies is a cause for concern."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy ở nhiều nền dân chủ phương Tây là một nguyên nhân đáng lo ngại."

  • "His political career was fueled by populism and anti-establishment rhetoric."

    "Sự nghiệp chính trị của ông được thúc đẩy bởi chủ nghĩa dân túy và những lời lẽ chống lại giới cầm quyền."

  • "The economic crisis led to a surge in populism."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng của chủ nghĩa dân túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Populism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: populism
  • Adjective: populist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Populism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Populism thường được đặc trưng bởi việc sử dụng các khẩu hiệu đơn giản, dễ hiểu và trực tiếp, thường nhấn mạnh vào sự đối lập giữa 'dân chúng' và 'giới tinh hoa'. Nó có thể xuất hiện ở cả cánh tả và cánh hữu của quang phổ chính trị. Cần phân biệt populism với demagoguery (mị dân), mặc dù đôi khi chúng có thể chồng chéo. Demagoguery nhấn mạnh vào việc thao túng cảm xúc để đạt được quyền lực, trong khi populism tập trung vào việc đại diện cho lợi ích của người dân thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Populism of’ thường dùng để chỉ hình thức hoặc biểu hiện cụ thể của chủ nghĩa dân túy (ví dụ: the populism of the early 20th century). ‘Populism in’ thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc địa điểm nơi chủ nghĩa dân túy đang diễn ra (ví dụ: populism in Latin America).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Populism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)