(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rabble-rousing
C1

rabble-rousing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kích động quần chúng khích động nổi loạn mị dân làm rối loạn trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rabble-rousing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khích động, kích động quần chúng nổi loạn hoặc phẫn nộ, đặc biệt để đạt được một mục tiêu chính trị hoặc xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

Designed to incite or inflame discontent or anger in people, especially in order to achieve a particular political or social goal.

Ví dụ Thực tế với 'Rabble-rousing'

  • "The politician was accused of rabble-rousing tactics."

    "Nhà chính trị bị cáo buộc sử dụng các chiến thuật kích động quần chúng."

  • "His rabble-rousing speeches drew large crowds."

    "Những bài phát biểu kích động quần chúng của ông đã thu hút đám đông lớn."

  • "The media criticized the senator for his rabble-rousing rhetoric."

    "Giới truyền thông chỉ trích thượng nghị sĩ vì những lời lẽ kích động quần chúng của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rabble-rousing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rabble-rousing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rabble-rousing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rabble-rousing' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động cố ý gây bất ổn hoặc chia rẽ trong xã hội. Nó khác với 'motivating' hoặc 'inspiring', vốn mang nghĩa tích cực hơn và hướng đến việc khuyến khích hành động theo hướng xây dựng. 'Rabble-rousing' nhấn mạnh vào việc khơi dậy cảm xúc tiêu cực để lôi kéo sự ủng hộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rabble-rousing'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been such a rabble-rousing speaker, the crowd would be calm now.
Nếu anh ta không phải là một diễn giả kích động đám đông như vậy, đám đông bây giờ đã bình tĩnh rồi.
Phủ định
If she weren't so involved in rabble-rousing activities, she might have become a successful lawyer.
Nếu cô ấy không quá tham gia vào các hoạt động kích động quần chúng, cô ấy có lẽ đã trở thành một luật sư thành công.
Nghi vấn
If the politician hadn't used rabble-rousing tactics, would the protest be happening right now?
Nếu chính trị gia không sử dụng các chiến thuật kích động quần chúng, liệu cuộc biểu tình có đang diễn ra ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)