demand-pull
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demand-pull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạm phát gây ra bởi sự gia tăng trong tổng cầu.
Ví dụ Thực tế với 'Demand-pull'
-
"The recent economic boom has led to demand-pull inflation."
"Sự bùng nổ kinh tế gần đây đã dẫn đến lạm phát do cầu kéo."
-
"Economists are concerned about the potential for demand-pull inflation in the coming year."
"Các nhà kinh tế lo ngại về khả năng lạm phát do cầu kéo trong năm tới."
-
"The government's stimulus package could create demand-pull pressures on the economy."
"Gói kích thích kinh tế của chính phủ có thể tạo ra áp lực cầu kéo lên nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demand-pull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demand-pull
- Adjective: demand-pull
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demand-pull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Demand-pull" ám chỉ lạm phát xảy ra khi tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế. Điều này có thể do nhiều yếu tố như tăng chi tiêu chính phủ, tăng đầu tư, tăng xuất khẩu hoặc giảm thuế. Sự khác biệt chính với "cost-push inflation" (lạm phát do chi phí đẩy) là "demand-pull" bắt nguồn từ phía cầu, trong khi "cost-push" bắt nguồn từ phía cung (ví dụ: tăng giá nguyên vật liệu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"demand-pull of": nhấn mạnh nguyên nhân gây ra lạm phát. Ví dụ: "the demand-pull of government spending".
"demand-pull in": nhấn mạnh lĩnh vực hoặc ngành chịu ảnh hưởng của lạm phát. Ví dụ: "demand-pull in the housing market".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demand-pull'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.