(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demand-pull
C1

demand-pull

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

do cầu kéo lạm phát do cầu cầu kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demand-pull'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạm phát gây ra bởi sự gia tăng trong tổng cầu.

Definition (English Meaning)

Inflation caused by an increase in aggregate demand.

Ví dụ Thực tế với 'Demand-pull'

  • "The recent economic boom has led to demand-pull inflation."

    "Sự bùng nổ kinh tế gần đây đã dẫn đến lạm phát do cầu kéo."

  • "Economists are concerned about the potential for demand-pull inflation in the coming year."

    "Các nhà kinh tế lo ngại về khả năng lạm phát do cầu kéo trong năm tới."

  • "The government's stimulus package could create demand-pull pressures on the economy."

    "Gói kích thích kinh tế của chính phủ có thể tạo ra áp lực cầu kéo lên nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demand-pull'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demand-pull
  • Adjective: demand-pull
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excess demand inflation(lạm phát do cầu vượt quá)

Trái nghĩa (Antonyms)

cost-push(do chi phí đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát) aggregate demand(tổng cầu)
economic boom(bùng nổ kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Demand-pull'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Demand-pull" ám chỉ lạm phát xảy ra khi tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế. Điều này có thể do nhiều yếu tố như tăng chi tiêu chính phủ, tăng đầu tư, tăng xuất khẩu hoặc giảm thuế. Sự khác biệt chính với "cost-push inflation" (lạm phát do chi phí đẩy) là "demand-pull" bắt nguồn từ phía cầu, trong khi "cost-push" bắt nguồn từ phía cung (ví dụ: tăng giá nguyên vật liệu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"demand-pull of": nhấn mạnh nguyên nhân gây ra lạm phát. Ví dụ: "the demand-pull of government spending".
"demand-pull in": nhấn mạnh lĩnh vực hoặc ngành chịu ảnh hưởng của lạm phát. Ví dụ: "demand-pull in the housing market".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demand-pull'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)