aggregate demand
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggregate demand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng cầu, tổng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế tại một mức giá nhất định và trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The total demand for goods and services in an economy at a given price level and in a given time period.
Ví dụ Thực tế với 'Aggregate demand'
-
"An increase in government spending can lead to an increase in aggregate demand."
"Sự gia tăng chi tiêu chính phủ có thể dẫn đến sự gia tăng tổng cầu."
-
"The government is trying to stimulate aggregate demand through tax cuts."
"Chính phủ đang cố gắng kích thích tổng cầu thông qua việc cắt giảm thuế."
-
"A decline in consumer confidence can lead to a decrease in aggregate demand."
"Sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng có thể dẫn đến sự sụt giảm tổng cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggregate demand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aggregate demand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggregate demand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tổng cầu là tổng số tiền mà các hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ và người nước ngoài sẵn sàng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Nó là một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế của một quốc gia. Tổng cầu bao gồm tiêu dùng (C), đầu tư (I), chi tiêu chính phủ (G) và xuất khẩu ròng (NX).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aggregate demand *for* goods and services' chỉ rõ đối tượng mà tổng cầu hướng tới. 'Aggregate demand *in* an economy' chỉ rõ phạm vi địa lý hoặc kinh tế mà tổng cầu được tính toán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggregate demand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.