(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic boom
B2

economic boom

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ bùng nổ kinh tế giai đoạn hưng thịnh kinh tế sự tăng trưởng kinh tế vượt bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic boom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn tăng trưởng kinh tế đáng kể và nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

A period of significant and rapid economic growth.

Ví dụ Thực tế với 'Economic boom'

  • "The country experienced an economic boom after the discovery of oil."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn bùng nổ kinh tế sau khi phát hiện ra dầu mỏ."

  • "The tech industry is currently enjoying an economic boom."

    "Ngành công nghệ hiện đang tận hưởng một giai đoạn bùng nổ kinh tế."

  • "The economic boom led to increased consumer spending."

    "Sự bùng nổ kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic boom'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic boom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'economic boom' thường dùng để mô tả một giai đoạn mà nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, với nhiều việc làm được tạo ra, thu nhập tăng lên và mức sống được cải thiện. Khác với 'economic growth' (tăng trưởng kinh tế) chỉ đơn thuần là sự tăng lên về mặt số liệu, 'economic boom' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự bùng nổ, hưng thịnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in after

Ví dụ: 'during an economic boom' (trong một giai đoạn bùng nổ kinh tế), 'in the economic boom of the 1990s' (trong giai đoạn bùng nổ kinh tế của những năm 1990), 'after the economic boom' (sau giai đoạn bùng nổ kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic boom'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Following a period of recession, the country experienced an economic boom, and new businesses flourished.
Sau một thời kỳ suy thoái, đất nước trải qua một sự bùng nổ kinh tế, và các doanh nghiệp mới phát triển mạnh mẽ.
Phủ định
Despite the potential benefits, the proposed policies did not lead to an economic boom, nor did they stimulate job creation.
Mặc dù có những lợi ích tiềm năng, các chính sách được đề xuất đã không dẫn đến sự bùng nổ kinh tế, và cũng không kích thích tạo việc làm.
Nghi vấn
Considering the government's investment, will the new infrastructure project trigger an economic boom, or will it be a missed opportunity?
Xem xét khoản đầu tư của chính phủ, liệu dự án cơ sở hạ tầng mới có kích hoạt sự bùng nổ kinh tế hay nó sẽ là một cơ hội bị bỏ lỡ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)