(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demineralization
C1

demineralization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khử khoáng quá trình khử khoáng sự mất chất khoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demineralization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khử khoáng, đặc biệt là loại bỏ canxi khỏi xương, răng hoặc các mô vôi hóa khác.

Definition (English Meaning)

The removal of minerals, especially calcium, from bone, teeth, or other calcified tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Demineralization'

  • "The demineralization of tooth enamel is a primary cause of dental cavities."

    "Sự khử khoáng men răng là nguyên nhân chính gây ra sâu răng."

  • "Fluoride treatments can help prevent demineralization of the teeth."

    "Điều trị bằng fluoride có thể giúp ngăn ngừa sự khử khoáng răng."

  • "Demineralization of bone can lead to fractures."

    "Sự khử khoáng xương có thể dẫn đến gãy xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demineralization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demineralization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mineral depletion(sự suy giảm khoáng chất)
mineral loss(sự mất khoáng chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nha khoa Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Demineralization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demineralization thường đề cập đến quá trình mất khoáng chất dẫn đến suy yếu cấu trúc. Trong nha khoa, nó liên quan đến sự mất khoáng của men răng do axit, dẫn đến sâu răng. Trong y học, nó có thể liên quan đến các bệnh như loãng xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Demineralization of" được sử dụng để chỉ đối tượng bị khử khoáng (ví dụ: demineralization of bone). "Demineralization in" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà quá trình khử khoáng diễn ra (ví dụ: demineralization in the enamel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demineralization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)