mineral depletion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral depletion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm số lượng khoáng chất trong một khu vực hoặc nguồn tài nguyên cụ thể.
Definition (English Meaning)
The reduction in the quantity of minerals in a specific area or resource.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral depletion'
-
"Mineral depletion in agricultural soils can lead to reduced crop yields."
"Sự suy giảm khoáng chất trong đất nông nghiệp có thể dẫn đến giảm năng suất cây trồng."
-
"The mineral depletion of the mine is a major concern for environmentalists."
"Sự suy giảm khoáng chất của mỏ là một mối quan tâm lớn đối với các nhà bảo vệ môi trường."
-
"Sustainable farming practices can help prevent mineral depletion in the soil."
"Các biện pháp canh tác bền vững có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm khoáng chất trong đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral depletion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral depletion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral depletion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm khoáng chất trong đất, nước hoặc các nguồn tài nguyên khoáng sản. Nó nhấn mạnh đến việc giảm số lượng, chứ không phải là sự thay đổi chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Depletion of minerals’ chỉ sự suy giảm tổng thể của khoáng chất. ‘Depletion in mineral content’ ám chỉ sự suy giảm hàm lượng khoáng chất, ví dụ trong đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral depletion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.