(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineral depletion
C1

mineral depletion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm khoáng chất sự cạn kiệt khoáng chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral depletion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm số lượng khoáng chất trong một khu vực hoặc nguồn tài nguyên cụ thể.

Definition (English Meaning)

The reduction in the quantity of minerals in a specific area or resource.

Ví dụ Thực tế với 'Mineral depletion'

  • "Mineral depletion in agricultural soils can lead to reduced crop yields."

    "Sự suy giảm khoáng chất trong đất nông nghiệp có thể dẫn đến giảm năng suất cây trồng."

  • "The mineral depletion of the mine is a major concern for environmentalists."

    "Sự suy giảm khoáng chất của mỏ là một mối quan tâm lớn đối với các nhà bảo vệ môi trường."

  • "Sustainable farming practices can help prevent mineral depletion in the soil."

    "Các biện pháp canh tác bền vững có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm khoáng chất trong đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral depletion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mineral depletion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

soil degradation(sự suy thoái đất)
resource management(quản lý tài nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa chất học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Mineral depletion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm khoáng chất trong đất, nước hoặc các nguồn tài nguyên khoáng sản. Nó nhấn mạnh đến việc giảm số lượng, chứ không phải là sự thay đổi chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Depletion of minerals’ chỉ sự suy giảm tổng thể của khoáng chất. ‘Depletion in mineral content’ ám chỉ sự suy giảm hàm lượng khoáng chất, ví dụ trong đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral depletion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)