remineralization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remineralization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phục hồi khoáng chất cho mô, chẳng hạn như xương hoặc men răng, đã bị khử khoáng.
Definition (English Meaning)
The process of restoring minerals to tissue, such as bone or tooth enamel, that have been demineralized.
Ví dụ Thực tế với 'Remineralization'
-
"Fluoride toothpaste can promote remineralization of tooth enamel."
"Kem đánh răng có chứa fluoride có thể thúc đẩy quá trình tái khoáng hóa men răng."
-
"The dentist recommended a fluoride treatment to encourage remineralization."
"Nha sĩ khuyên dùng phương pháp điều trị bằng fluoride để khuyến khích quá trình tái khoáng hóa."
-
"Saliva plays a crucial role in the natural remineralization of teeth."
"Nước bọt đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tái khoáng hóa tự nhiên của răng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remineralization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remineralization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remineralization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Remineralization là một quá trình tự nhiên trong cơ thể, nhưng nó cũng có thể được thúc đẩy thông qua các phương pháp điều trị nha khoa hoặc các sản phẩm chăm sóc răng miệng. Quá trình này ngược lại với demineralization (khử khoáng). Độ sâu và mức độ của sự khử khoáng ban đầu ảnh hưởng đến hiệu quả tái khoáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Remineralization of’ thường được sử dụng để chỉ sự phục hồi khoáng chất của một vật liệu hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: remineralization of enamel). ‘Remineralization in’ thường được sử dụng để chỉ sự phục hồi khoáng chất xảy ra trong một môi trường cụ thể (ví dụ: remineralization in saliva).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remineralization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.