(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enamel erosion
C1

enamel erosion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mòn men răng xói mòn men răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enamel erosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mòn men răng, lớp ngoài cùng cứng chắc bảo vệ răng.

Definition (English Meaning)

The gradual wearing away of tooth enamel, the hard outer layer of the tooth.

Ví dụ Thực tế với 'Enamel erosion'

  • "Enamel erosion can lead to tooth sensitivity and increased risk of cavities."

    "Sự mòn men răng có thể dẫn đến răng nhạy cảm và tăng nguy cơ sâu răng."

  • "Frequent consumption of citrus fruits can contribute to enamel erosion."

    "Tiêu thụ trái cây họ cam quýt thường xuyên có thể góp phần vào sự mòn men răng."

  • "The dentist warned about the dangers of enamel erosion caused by soda consumption."

    "Nha sĩ đã cảnh báo về những nguy hiểm của việc mòn men răng do tiêu thụ nước ngọt có ga."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enamel erosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enamel erosion (Danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tooth erosion(mòn răng)
acid erosion(xói mòn do axit)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dental caries(sâu răng)
tooth abrasion(mòn răng do chải răng)
tooth attrition(mòn răng do nghiến răng)
demineralization(sự khử khoáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Enamel erosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Men răng là lớp bảo vệ ngoài cùng của răng, rất quan trọng để chống lại axit từ thực phẩm và vi khuẩn. 'Erosion' ở đây chỉ sự hao mòn dần dần, không phải do sâu răng (caries) mà do tác động của axit. Cần phân biệt với 'abrasion' (mòn răng do chải răng quá mạnh) và 'attrition' (mòn răng do nghiến răng). 'Erosion' thường liên quan đến axit.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to caused by

'- erosion of something': diễn tả sự xói mòn của một vật cụ thể (ví dụ: enamel erosion of teeth). '- erosion due to/caused by something': diễn tả sự xói mòn do một nguyên nhân cụ thể (ví dụ: enamel erosion due to acidic drinks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enamel erosion'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A diet high in acidic foods causes enamel erosion.
Chế độ ăn nhiều thực phẩm có tính axit gây ra sự ăn mòn men răng.
Phủ định
No sooner had the patient ignored the dentist's advice than enamel erosion rapidly worsened.
Bệnh nhân vừa mới phớt lờ lời khuyên của nha sĩ thì sự ăn mòn men răng đã nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Should you experience tooth sensitivity, it might be due to enamel erosion.
Nếu bạn gặp phải tình trạng răng nhạy cảm, có thể là do sự ăn mòn men răng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)