democrat
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Democrat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin tưởng hoặc ủng hộ dân chủ.
Definition (English Meaning)
A person who believes in or supports democracy.
Ví dụ Thực tế với 'Democrat'
-
"He is a lifelong democrat."
"Ông ấy là một người ủng hộ dân chủ suốt đời."
-
"The democrats are pushing for healthcare reform."
"Những người theo đảng Dân chủ đang thúc đẩy cải cách chăm sóc sức khỏe."
-
"He is a strong democrat and believes in social justice."
"Ông ấy là một người theo đảng Dân chủ mạnh mẽ và tin vào công bằng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Democrat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: democrat
- Adjective: democratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Democrat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này đề cập đến người ủng hộ hệ thống chính trị dân chủ nói chung. Nó nhấn mạnh vào niềm tin vào quyền tự do và bình đẳng chính trị của mọi người. Khác với 'republican' (người ủng hộ chế độ cộng hòa) và 'autocrat' (người ủng hộ chế độ chuyên quyền).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Democrat of' được dùng để chỉ một người là thành viên của một đảng Dân chủ cụ thể hoặc đến từ một khu vực mà đảng Dân chủ chiếm ưu thế. 'Democrat for' được dùng để chỉ một người ủng hộ một chính sách hoặc ý tưởng dân chủ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Democrat'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were a democrat, she would support this bill.
|
Nếu cô ấy là một người theo đảng Dân chủ, cô ấy sẽ ủng hộ dự luật này. |
| Phủ định |
If the country weren't democratic, people wouldn't have the right to vote.
|
Nếu đất nước không dân chủ, người dân sẽ không có quyền bầu cử. |
| Nghi vấn |
Would the results be different if the election were more democratic?
|
Liệu kết quả có khác đi nếu cuộc bầu cử dân chủ hơn không? |