(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ republican
B2

republican

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người cộng hòa thuộc đảng Cộng hòa chế độ cộng hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Republican'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ chế độ cộng hòa như một hình thức chính phủ.

Definition (English Meaning)

Supporting a republic as a form of government.

Ví dụ Thực tế với 'Republican'

  • "The republican ideals of liberty and equality were central to the revolution."

    "Lý tưởng cộng hòa về tự do và bình đẳng là trọng tâm của cuộc cách mạng."

  • "The Republican Party platform emphasizes lower taxes and less government regulation."

    "Nền tảng của Đảng Cộng hòa nhấn mạnh việc giảm thuế và ít quy định của chính phủ hơn."

  • "The country transitioned to a republican form of government after the revolution."

    "Đất nước chuyển sang hình thức chính phủ cộng hòa sau cuộc cách mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Republican'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: republican
  • Adjective: republican
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Republican'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các hệ thống chính trị hoặc những người ủng hộ chế độ cộng hòa. Trong bối cảnh chính trị Hoa Kỳ, 'Republican' thường đề cập đến Đảng Cộng hòa, một trong hai đảng chính trị lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Republican'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a Republican: he strongly believes in limited government and individual liberty.
Anh ấy là một người Cộng hòa: anh ấy tin tưởng mạnh mẽ vào chính phủ hạn chế và tự do cá nhân.
Phủ định
She is not a Republican: she often disagrees with their policies, particularly on social welfare.
Cô ấy không phải là một người Cộng hòa: cô ấy thường không đồng ý với các chính sách của họ, đặc biệt là về phúc lợi xã hội.
Nghi vấn
Are they Republicans: do they support lower taxes, free markets, and a strong national defense?
Họ có phải là người Cộng hòa không: họ có ủng hộ thuế thấp hơn, thị trường tự do và một quốc phòng vững mạnh không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to vote for the Republican candidate.
Anh ấy sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên Đảng Cộng hòa.
Phủ định
They are not going to support the Republican agenda.
Họ sẽ không ủng hộ chương trình nghị sự của Đảng Cộng hòa.
Nghi vấn
Are you going to become a Republican?
Bạn có định trở thành một thành viên Đảng Cộng hòa không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a republican in his youth.
Anh ấy là một người theo đảng Cộng hòa thời trẻ.
Phủ định
She wasn't republican, she was a democrat.
Cô ấy không phải là người theo đảng Cộng hòa, cô ấy là một người theo đảng Dân chủ.
Nghi vấn
Did he vote republican last election?
Ông ấy đã bỏ phiếu cho đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử vừa qua phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Republican's policies on tax cuts have been widely debated.
Các chính sách cắt giảm thuế của Đảng Cộng hòa đã được tranh luận rộng rãi.
Phủ định
That Republican's stance on immigration isn't as strict as others in the party.
Quan điểm của người Cộng hòa đó về vấn đề nhập cư không nghiêm ngặt như những người khác trong đảng.
Nghi vấn
Is that Republican's proposal for healthcare reform viable?
Đề xuất cải cách y tế của đảng viên Cộng hòa đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)