democratic ideals
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Democratic ideals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên tắc và niềm tin liên quan đến dân chủ, chẳng hạn như bình đẳng, tự do và thượng tôn pháp luật, được xem là các tiêu chuẩn để hướng tới.
Definition (English Meaning)
The principles and beliefs associated with democracy, such as equality, freedom, and the rule of law, considered as standards to aim for.
Ví dụ Thực tế với 'Democratic ideals'
-
"Promoting democratic ideals is essential for a stable and just society."
"Thúc đẩy các lý tưởng dân chủ là điều cần thiết cho một xã hội ổn định và công bằng."
-
"Many people fought for democratic ideals during the revolution."
"Nhiều người đã đấu tranh cho các lý tưởng dân chủ trong cuộc cách mạng."
-
"The government is committed to upholding democratic ideals."
"Chính phủ cam kết duy trì các lý tưởng dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Democratic ideals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ideal
- Adjective: democratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Democratic ideals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những mục tiêu và giá trị mà một xã hội hoặc chính phủ dân chủ cố gắng đạt được. 'Ideals' ở đây không chỉ là ý tưởng đơn thuần mà là những mục tiêu cao cả, mang tính lý tưởng. Cần phân biệt với 'democratic principles' (nguyên tắc dân chủ), là những quy tắc cơ bản hoạt động như nền tảng cho một hệ thống dân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'democratic ideals of equality' (lý tưởng dân chủ về bình đẳng), 'belief in democratic ideals' (niềm tin vào lý tưởng dân chủ). 'Of' dùng để chỉ nội dung của lý tưởng. 'In' thể hiện sự tin tưởng hoặc ủng hộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Democratic ideals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.