(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rule of law
C1

rule of law

noun

Nghĩa tiếng Việt

thượng tôn pháp luật nhà nước pháp quyền pháp quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule of law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc mà theo đó tất cả mọi người và mọi tổ chức đều phải tuân thủ và chịu trách nhiệm trước pháp luật được áp dụng và thi hành một cách công bằng; nguyên tắc chính phủ dựa trên luật pháp.

Definition (English Meaning)

The principle that all people and institutions are subject to and accountable to law that is fairly applied and enforced; the principle of government by law.

Ví dụ Thực tế với 'Rule of law'

  • "The rule of law is essential for a fair and just society."

    "Thượng tôn pháp luật là điều cần thiết cho một xã hội công bằng và chính trực."

  • "The country's constitution upholds the rule of law."

    "Hiến pháp của quốc gia bảo vệ thượng tôn pháp luật."

  • "Without the rule of law, society would descend into chaos."

    "Nếu không có thượng tôn pháp luật, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rule of law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rule of law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

democracy(dân chủ)
human rights(nhân quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Rule of law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Rule of law" nhấn mạnh sự thượng tôn của pháp luật, trong đó pháp luật chi phối mọi hành vi của chính phủ và người dân. Nó khác với "rule by law" (trị vì bằng pháp luật), trong đó pháp luật chỉ là công cụ để chính phủ duy trì quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Khi sử dụng với giới từ "under", cụm "under the rule of law" có nghĩa là 'dưới sự quản lý hoặc bảo vệ của pháp luật'. Ví dụ: "All citizens are equal under the rule of law."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule of law'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the rule of law ensures a fair trial for everyone!
Chà, thượng tôn pháp luật đảm bảo một phiên tòa công bằng cho tất cả mọi người!
Phủ định
Alas, the lack of the rule of law has led to widespread corruption.
Than ôi, việc thiếu thượng tôn pháp luật đã dẫn đến tham nhũng lan rộng.
Nghi vấn
Good heavens, does the rule of law truly protect the vulnerable in this society?
Lạy Chúa, liệu thượng tôn pháp luật có thực sự bảo vệ những người dễ bị tổn thương trong xã hội này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rule of law ensures equality before the law.
Thượng tôn pháp luật đảm bảo sự bình đẳng trước pháp luật.
Phủ định
The absence of the rule of law leads to corruption and injustice.
Sự thiếu vắng thượng tôn pháp luật dẫn đến tham nhũng và bất công.
Nghi vấn
Is the rule of law upheld in all aspects of society?
Thượng tôn pháp luật có được duy trì trong mọi khía cạnh của xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)