(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demographic dividend
C1

demographic dividend

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợi tức nhân khẩu học thời kỳ dân số vàng cơ cấu dân số vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic dividend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiềm năng tăng trưởng kinh tế có thể đạt được từ sự thay đổi trong cơ cấu độ tuổi của dân số, chủ yếu khi tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15 đến 64 tuổi) lớn hơn tỷ lệ dân số ngoài độ tuổi lao động (14 tuổi trở xuống và 65 tuổi trở lên).

Definition (English Meaning)

The economic growth potential that can result from shifts in a population’s age structure, mainly when the share of the working-age population (15 to 64) is larger than the non-working-age share of the population (14 and younger, and 65 and older).

Ví dụ Thực tế với 'Demographic dividend'

  • "Many Asian economies experienced a significant demographic dividend in the late 20th century."

    "Nhiều nền kinh tế châu Á đã trải qua một lợi tức nhân khẩu học đáng kể vào cuối thế kỷ 20."

  • "Investing in education is crucial to capitalizing on the demographic dividend."

    "Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng để tận dụng lợi tức nhân khẩu học."

  • "The demographic dividend can lead to increased economic growth if managed effectively."

    "Lợi tức nhân khẩu học có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế nếu được quản lý hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic dividend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demographic dividend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Demographic dividend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn mà một quốc gia có thể đạt được sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng do có một lực lượng lao động lớn hơn và ít phụ thuộc hơn. Điều quan trọng là chính sách phù hợp (ví dụ: đầu tư vào giáo dục, y tế và việc làm) phải được thực hiện để tận dụng tối đa lợi thế này. 'Dividend' ở đây mang nghĩa 'lợi tức', 'lợi nhuận' chứ không phải 'phép chia' như nghĩa thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Demographic dividend of [a country/region]': Lợi tức nhân khẩu học của [một quốc gia/khu vực]. 'Demographic dividend from [a policy/change]': Lợi tức nhân khẩu học từ [một chính sách/sự thay đổi].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic dividend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)