dependency ratio
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependency ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phụ thuộc là một thước đo nhân khẩu học về tỷ lệ người phụ thuộc (người từ 0-14 tuổi và người từ 65 tuổi trở lên) so với dân số trong độ tuổi lao động (người từ 15-64 tuổi). Nó thường được biểu thị bằng phần trăm.
Definition (English Meaning)
The dependency ratio is a demographic measure of the ratio of dependents (people aged 0-14 and people aged 65+) to the working-age population (people aged 15-64). It is often expressed as a percentage.
Ví dụ Thực tế với 'Dependency ratio'
-
"The dependency ratio is projected to increase significantly in many developed countries due to aging populations."
"Tỷ lệ phụ thuộc được dự báo sẽ tăng đáng kể ở nhiều quốc gia phát triển do dân số già hóa."
-
"A high dependency ratio can strain a country's resources."
"Tỷ lệ phụ thuộc cao có thể gây áp lực lên nguồn lực của một quốc gia."
-
"The government is concerned about the rising dependency ratio."
"Chính phủ lo ngại về tỷ lệ phụ thuộc ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependency ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependency ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependency ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ phụ thuộc là một chỉ số quan trọng để đánh giá gánh nặng kinh tế mà dân số không có khả năng lao động (trẻ em và người già) đặt lên dân số trong độ tuổi lao động. Tỷ lệ này cao có thể gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Nó thường được sử dụng để so sánh giữa các quốc gia hoặc khu vực, hoặc theo dõi sự thay đổi theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ đối tượng được đo lường ('dependency ratio of a country'). 'in' thường được dùng để chỉ khu vực hoặc nhóm dân số mà tỷ lệ này áp dụng ('dependency ratio in rural areas').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependency ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.