demographic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cấu trúc của dân số.
Ví dụ Thực tế với 'Demographic'
-
"The company is targeting a specific demographic with its new product."
"Công ty đang nhắm mục tiêu đến một nhóm nhân khẩu học cụ thể với sản phẩm mới của mình."
-
"Marketing campaigns often target specific demographics."
"Các chiến dịch marketing thường nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể."
-
"The demographics of the neighborhood have changed significantly in recent years."
"Đặc điểm nhân khẩu học của khu phố đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demographic, demographics
- Adjective: demographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demographic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả dữ liệu thống kê về một dân số cụ thể, chẳng hạn như tuổi, giới tính, chủng tộc, thu nhập và trình độ học vấn. 'Demographic' thường được sử dụng để phân tích và dự đoán xu hướng trong dân số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Demographic of’ được dùng để chỉ đặc điểm của một nhóm dân cư cụ thể. ‘Demographic for’ thường được dùng để chỉ mục tiêu hướng đến của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demographic of the city is changing rapidly.
|
Nhân khẩu học của thành phố đang thay đổi nhanh chóng. |
| Phủ định |
Isn't the demographic data confidential?
|
Dữ liệu nhân khẩu học không phải là bí mật sao? |
| Nghi vấn |
Is the demographic information accurate?
|
Thông tin nhân khẩu học có chính xác không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team is going to analyze the demographic data before launching the new campaign.
|
Đội ngũ marketing sẽ phân tích dữ liệu nhân khẩu học trước khi tung ra chiến dịch mới. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the changing demographic trends in their target market.
|
Họ sẽ không bỏ qua các xu hướng nhân khẩu học đang thay đổi trong thị trường mục tiêu của họ. |
| Nghi vấn |
Is the company going to tailor its products to suit the needs of a younger demographic?
|
Công ty có định điều chỉnh sản phẩm của mình để phù hợp với nhu cầu của nhóm nhân khẩu học trẻ hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team will have been analyzing the demographic data for six months by the end of the quarter.
|
Đến cuối quý, đội ngũ marketing sẽ đã phân tích dữ liệu nhân khẩu học trong sáu tháng. |
| Phủ định |
The government won't have been ignoring the changing demographic trends for much longer, I hope.
|
Tôi hy vọng chính phủ sẽ không còn phớt lờ các xu hướng nhân khẩu học đang thay đổi nữa. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been studying the demographic shifts for a decade before publishing their findings?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu những thay đổi nhân khẩu học trong một thập kỷ trước khi công bố những phát hiện của họ chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demographic shift was a key factor in the election results.
|
Sự thay đổi nhân khẩu học là một yếu tố quan trọng trong kết quả bầu cử. |
| Phủ định |
The company didn't consider the demographic data when making its marketing decisions.
|
Công ty đã không xem xét dữ liệu nhân khẩu học khi đưa ra các quyết định tiếp thị của mình. |
| Nghi vấn |
Did the survey accurately reflect the city's demographics?
|
Cuộc khảo sát có phản ánh chính xác nhân khẩu học của thành phố không? |