population aging
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population aging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tỷ lệ người lớn tuổi tăng lên trong dân số, do tuổi thọ tăng và/hoặc tỷ lệ sinh giảm.
Definition (English Meaning)
The process by which the proportion of older people increases within a population, due to increased life expectancy and/or decreased birth rates.
Ví dụ Thực tế với 'Population aging'
-
"Population aging is a significant demographic trend in many developed countries."
"Quá trình già hóa dân số là một xu hướng nhân khẩu học quan trọng ở nhiều quốc gia phát triển."
-
"Population aging poses challenges to healthcare systems worldwide."
"Quá trình già hóa dân số gây ra những thách thức cho hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới."
-
"Addressing population aging requires comprehensive social and economic policies."
"Giải quyết vấn đề già hóa dân số đòi hỏi các chính sách kinh tế và xã hội toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population aging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population aging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population aging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi nhân khẩu học diễn ra trên toàn cầu. Nó có ý nghĩa quan trọng đối với các chính sách công, đặc biệt là liên quan đến chăm sóc sức khỏe, lương hưu và an sinh xã hội. 'Population ageing' nhấn mạnh khía cạnh quá trình, sự thay đổi động trong cơ cấu dân số, khác với chỉ một tình trạng dân số 'già'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: The challenges *of* population aging are numerous. (Những thách thức *của* quá trình già hóa dân số là rất nhiều). Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra rằng 'population aging' là nguồn gốc hoặc nguyên nhân của những thách thức đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population aging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.