demotivate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotivate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó mất hứng thú, mất động lực làm việc hoặc học tập.
Definition (English Meaning)
To make someone less enthusiastic about something.
Ví dụ Thực tế với 'Demotivate'
-
"Constant criticism can demotivate employees."
"Sự chỉ trích liên tục có thể làm nhân viên mất động lực."
-
"The long commute demotivated her from seeking a new job."
"Việc đi làm xa khiến cô ấy mất động lực tìm kiếm một công việc mới."
-
"Don't let setbacks demotivate you; keep trying!"
"Đừng để những thất bại làm bạn nản lòng; hãy tiếp tục cố gắng!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Demotivate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demotivate
- Adjective: demotivated, demotivating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demotivate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demotivate ám chỉ hành động chủ động hoặc bị động gây ra sự suy giảm động lực của một người. Thường liên quan đến môi trường làm việc, học tập, hoặc các hoạt động đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Demotivated by’ được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân dẫn đến việc mất động lực. Ví dụ: He was demotivated by the lack of recognition.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotivate'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I hate to demotivate you, but your idea is not feasible.
|
Tôi không muốn làm bạn mất hứng, nhưng ý tưởng của bạn không khả thi. |
| Phủ định |
It's important not to demotivate team members during a challenging project.
|
Điều quan trọng là không làm mất động lực của các thành viên trong nhóm trong một dự án đầy thách thức. |
| Nghi vấn |
Why would you want to demotivate someone who is trying their best?
|
Tại sao bạn lại muốn làm mất động lực của một người đang cố gắng hết mình? |