(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discourage
B2

discourage

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm nản lòng khuyên can ngăn cản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discourage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó mất tự tin hoặc nhiệt huyết; khuyên ai đó không nên làm gì.

Definition (English Meaning)

To cause (someone) to lose confidence or enthusiasm; to advise (someone) against doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Discourage'

  • "The bad weather discouraged us from going to the beach."

    "Thời tiết xấu đã làm chúng tôi nản lòng không đi biển."

  • "His parents discouraged him from becoming an actor."

    "Bố mẹ anh ấy đã khuyên anh ấy không nên trở thành diễn viên."

  • "We want to discourage children from smoking."

    "Chúng tôi muốn ngăn trẻ em hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discourage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Discourage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discourage mang nghĩa làm mất tinh thần, ngăn cản ai đó làm điều gì đó, thường bằng lời nói hoặc hành động nhẹ nhàng. Nó khác với 'prevent' (ngăn chặn) ở mức độ mạnh mẽ hơn, và khác với 'deter' (làm nản lòng) ở chỗ 'deter' thường liên quan đến việc tạo ra nỗi sợ hãi hoặc rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Discourage from' được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản ai đó làm điều gì cụ thể. Ví dụ: discourage someone from smoking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discourage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)