inspire
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền cảm hứng, gây cảm hứng, gợi ý, thổi bùng (trong ai đó) mong muốn hoặc khả năng làm hoặc cảm nhận điều gì đó, đặc biệt là làm điều gì đó sáng tạo.
Definition (English Meaning)
To fill (someone) with the urge or ability to do or feel something, especially to do something creative.
Ví dụ Thực tế với 'Inspire'
-
"Her passion for music inspired me with a desire to learn the piano."
"Niềm đam mê âm nhạc của cô ấy đã truyền cho tôi mong muốn học piano."
-
"The beautiful scenery inspired him to write a poem."
"Phong cảnh tuyệt đẹp đã truyền cảm hứng cho anh ấy viết một bài thơ."
-
"The coach inspired the team to play their best."
"Huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho đội chơi hết mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inspire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inspire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inspire thường được sử dụng khi nói về việc khơi gợi cảm xúc tích cực và khuyến khích hành động. Nó khác với 'motivate' ở chỗ 'inspire' nhấn mạnh đến sự sáng tạo và cảm hứng nội tại, trong khi 'motivate' thường liên quan đến việc thúc đẩy bằng phần thưởng hoặc hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inspire with’ dùng để chỉ điều gì đó khiến ai đó cảm thấy được truyền cảm hứng. ‘Inspire to’ dùng để chỉ ai đó được truyền cảm hứng để làm gì. ‘Inspire by’ dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó là nguồn cảm hứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.