dendrochronology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dendrochronology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp khoa học xác định niên đại của các vòng cây (còn gọi là vòng sinh trưởng) đến năm chính xác mà chúng được hình thành để phân tích các điều kiện khí quyển trong các giai đoạn khác nhau của lịch sử.
Definition (English Meaning)
The scientific method of dating tree rings (also called growth rings) to the exact year they were formed in order to analyze atmospheric conditions during different periods in history.
Ví dụ Thực tế với 'Dendrochronology'
-
"Dendrochronology is used to reconstruct past climate conditions."
"Phương pháp dendrochronology được sử dụng để tái tạo lại các điều kiện khí hậu trong quá khứ."
-
"The study used dendrochronology to determine the age of the wooden beams in the ancient building."
"Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp dendrochronology để xác định tuổi của các dầm gỗ trong tòa nhà cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dendrochronology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dendrochronology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dendrochronology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dendrochronology không chỉ đơn thuần là xác định tuổi của cây. Nó sử dụng các mẫu vòng cây để suy luận về các điều kiện môi trường trong quá khứ, chẳng hạn như lượng mưa, nhiệt độ và các sự kiện thảm khốc như cháy rừng hoặc lũ lụt. Nó khác với 'tree ring dating' ở chỗ bao gồm cả phân tích khoa học và diễn giải dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (in dendrochronology): ám chỉ việc phương pháp được sử dụng trong lĩnh vực dendrochronology. 'with' (dendrochronology with other methods): ám chỉ việc sử dụng dendrochronology kết hợp với các phương pháp khác. 'for' (dendrochronology for dating): ám chỉ mục đích sử dụng dendrochronology.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dendrochronology'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new research center opens, scientists will have applied dendrochronology to determine the age of the oldest trees in the forest.
|
Vào thời điểm trung tâm nghiên cứu mới mở cửa, các nhà khoa học sẽ đã áp dụng phương pháp niên đại học cây thân gỗ để xác định tuổi của những cây lâu đời nhất trong rừng. |
| Phủ định |
The team won't have finished the dendrochronology analysis by the deadline next month, as they need more samples.
|
Nhóm nghiên cứu sẽ không hoàn thành phân tích niên đại học cây thân gỗ vào hạn chót tháng tới, vì họ cần thêm mẫu. |
| Nghi vấn |
Will the archaeologists have used dendrochronology to date the wooden beams of the ancient structure by the end of the excavation?
|
Liệu các nhà khảo cổ học đã sử dụng phương pháp niên đại học cây thân gỗ để xác định niên đại của các dầm gỗ của công trình cổ vào cuối cuộc khai quật chưa? |