radiocarbon dating
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiocarbon dating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp xác định tuổi của một vật thể bằng cách đo lượng radiocarbon còn lại trong nó.
Definition (English Meaning)
The process of determining the age of an object by measuring the amount of radiocarbon remaining in it.
Ví dụ Thực tế với 'Radiocarbon dating'
-
"Radiocarbon dating revealed the artifact to be over 10,000 years old."
"Phương pháp định tuổi bằng radiocarbon cho thấy cổ vật này có niên đại hơn 10.000 năm."
-
"The study used radiocarbon dating to determine the age of the fossil."
"Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp định tuổi bằng radiocarbon để xác định tuổi của hóa thạch."
-
"Radiocarbon dating is not effective for materials older than 50,000 years."
"Phương pháp định tuổi bằng radiocarbon không hiệu quả đối với các vật liệu có niên đại hơn 50.000 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiocarbon dating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiocarbon dating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiocarbon dating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiocarbon dating (còn gọi là carbon dating hoặc carbon-14 dating) là một phương pháp radiometric dating dựa trên sự phân rã của carbon-14 (¹⁴C) để ước tính tuổi của vật liệu hữu cơ có niên đại lên đến khoảng 58.000 đến 62.000 năm tuổi. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong khảo cổ học và cổ sinh vật học để xác định niên đại của các di tích cổ, xương động vật, hoặc các vật liệu có nguồn gốc từ sinh vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** radiocarbon dating *in* archaeology (radiocarbon dating được sử dụng trong khảo cổ học). * **on:** Research *on* radiocarbon dating methods. * **of:** The accuracy *of* radiocarbon dating.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiocarbon dating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.