(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tree-ring dating
C1

tree-ring dating

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xác định niên đại bằng vòng cây định tuổi vòng cây niên đại học cây thân gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tree-ring dating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp xác định niên đại của một cây hoặc gỗ trong một cấu trúc hoặc địa điểm khảo cổ bằng cách kiểm tra các mẫu vòng cây.

Definition (English Meaning)

The process of determining the age of a tree or wood in a structure or archaeological site by examining the patterns of tree rings.

Ví dụ Thực tế với 'Tree-ring dating'

  • "Tree-ring dating has been used to date many ancient structures and artifacts."

    "Phương pháp xác định niên đại bằng vòng cây đã được sử dụng để xác định niên đại của nhiều công trình kiến trúc và hiện vật cổ đại."

  • "Tree-ring dating provides a precise method for dating wooden artifacts."

    "Phương pháp xác định niên đại bằng vòng cây cung cấp một phương pháp chính xác để xác định niên đại của các hiện vật bằng gỗ."

  • "Scientists use tree-ring dating to study past climate changes."

    "Các nhà khoa học sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng vòng cây để nghiên cứu những thay đổi khí hậu trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tree-ring dating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tree-ring dating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Khoa học môi trường Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Tree-ring dating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc là vòng cây hình thành hàng năm và độ dày của vòng có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố môi trường như lượng mưa và nhiệt độ. Bằng cách so sánh các mẫu vòng cây từ các mẫu khác nhau, các nhà khoa học có thể xác định niên đại chính xác của chúng và xây dựng niên đại kéo dài hàng ngàn năm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of using

* of: thường được sử dụng để chỉ đối tượng được xác định niên đại (e.g., tree-ring dating of ancient timbers). * using: thường được dùng để chỉ công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong phương pháp này (e.g., tree-ring dating using dendrochronology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tree-ring dating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)