denigration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denigration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng.
Definition (English Meaning)
The action of unfairly criticizing someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Denigration'
-
"The constant denigration of his efforts eventually led to his resignation."
"Việc liên tục bôi nhọ những nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến việc anh ấy từ chức."
-
"His denigration of her work was completely unwarranted."
"Sự bôi nhọ công việc của cô ấy từ anh ấy là hoàn toàn vô căn cứ."
-
"The media's denigration of the politician led to a significant drop in his poll numbers."
"Sự bôi nhọ của giới truyền thông đối với chính trị gia đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong số liệu thăm dò của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denigration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denigration
- Verb: denigrate
- Adjective: denigratory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denigration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Denigration mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự hạ thấp, bôi nhọ danh dự, phẩm giá của người hoặc vật. Nó khác với 'criticism' (chỉ trích) ở chỗ 'denigration' nhấn mạnh vào sự không công bằng và mục đích làm tổn hại uy tín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'denigration of' để chỉ đối tượng bị bôi nhọ. Ví dụ: 'the denigration of women'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denigration'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media is denigrating the politician's achievements in every broadcast.
|
Truyền thông đang bôi nhọ những thành tựu của chính trị gia trong mọi chương trình phát sóng. |
| Phủ định |
She is not denigrating his efforts; she's merely pointing out areas for improvement.
|
Cô ấy không hạ thấp nỗ lực của anh ấy; cô ấy chỉ ra những lĩnh vực cần cải thiện thôi. |
| Nghi vấn |
Are they denigrating her reputation by spreading false rumors?
|
Họ có đang bôi nhọ danh tiếng của cô ấy bằng cách lan truyền những tin đồn sai sự thật không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often denigrates his opponent's achievements.
|
Anh ấy thường xuyên hạ thấp những thành tựu của đối thủ. |
| Phủ định |
She does not denigrate the importance of teamwork.
|
Cô ấy không phủ nhận tầm quan trọng của làm việc nhóm. |
| Nghi vấn |
Does he engage in denigration of other cultures?
|
Anh ấy có tham gia vào việc phỉ báng các nền văn hóa khác không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't denigrated her achievements so publicly.
|
Tôi ước anh ta đã không hạ thấp thành tích của cô ấy một cách công khai như vậy. |
| Phủ định |
If only they wouldn't denigrate each other's work in the future; it's so unproductive.
|
Giá mà họ không hạ thấp công việc của nhau trong tương lai; điều đó thật là không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't made such denigratory remarks about her performance?
|
Bạn có ước là bạn đã không đưa ra những nhận xét hạ thấp như vậy về màn trình diễn của cô ấy không? |