disparagement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chê bai, sự gièm pha, sự coi thường, sự làm mất uy tín.
Definition (English Meaning)
The act of speaking about someone or something in a way that shows you do not have a good opinion of them.
Ví dụ Thực tế với 'Disparagement'
-
"Despite the disparagement of his colleagues, he continued to pursue his research."
"Bất chấp sự gièm pha của các đồng nghiệp, anh ấy vẫn tiếp tục theo đuổi nghiên cứu của mình."
-
"His comments were full of disparagement for the opposing team."
"Những bình luận của anh ta đầy sự chê bai đội đối thủ."
-
"She ignored the disparagement and focused on her goals."
"Cô ấy bỏ qua những lời gièm pha và tập trung vào mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disparagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disparagement
- Verb: disparage
- Adjective: disparaging
- Adverb: disparagingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disparagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disparagement' thường được dùng để chỉ hành động cố ý hạ thấp giá trị, phẩm chất của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'criticism' (phê bình) và thường ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc ác ý. So với 'belittlement' (sự xem nhẹ, coi thường), 'disparagement' nhấn mạnh vào hành động dùng lời nói để hạ thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'of' để chỉ đối tượng bị chê bai, ví dụ: 'disparagement of his achievements' (sự chê bai những thành tựu của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparagement'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a series of disparaging remarks, the speaker, known for his controversial opinions, was finally asked to leave the stage.
|
Sau một loạt những lời lẽ miệt thị, diễn giả, người nổi tiếng với những ý kiến gây tranh cãi của mình, cuối cùng đã bị yêu cầu rời khỏi sân khấu. |
| Phủ định |
Despite the ongoing disparagement, the artist, resilient and determined, continued to create beautiful works.
|
Bất chấp sự chê bai liên tục, người nghệ sĩ, kiên cường và quyết tâm, vẫn tiếp tục tạo ra những tác phẩm đẹp. |
| Nghi vấn |
Considering the level of disparagement, is it any wonder, my friend, that he chose to resign?
|
Với mức độ miệt thị như vậy, có gì đáng ngạc nhiên không, bạn của tôi, khi anh ấy chọn từ chức? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you disparage his efforts, he will likely lose motivation.
|
Nếu bạn coi thường những nỗ lực của anh ấy, anh ấy có thể sẽ mất động lực. |
| Phủ định |
If she doesn't disparage their achievements, they will be more confident.
|
Nếu cô ấy không coi thường những thành tựu của họ, họ sẽ tự tin hơn. |
| Nghi vấn |
Will he succeed if he disparagingly speaks of his competitors?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy nói một cách coi thường về các đối thủ của mình? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he disparaged her efforts.
|
Cô ấy nói rằng anh ta đã coi thường những nỗ lực của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that they did not disparage her achievements.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không hề coi thường những thành tựu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if I had meant any disparagement when I spoke.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có ý coi thường nào khi tôi nói không. |