denitrification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denitrification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các nitrat bị khử thành khí nitơ, thường bởi vi khuẩn, dẫn đến sự mất nitơ từ đất.
Definition (English Meaning)
The process by which nitrates are reduced to nitrogen gas, often by bacteria, resulting in the loss of nitrogen from soil.
Ví dụ Thực tế với 'Denitrification'
-
"Denitrification is an essential process in the nitrogen cycle."
"Sự khử nitơ là một quá trình thiết yếu trong chu trình nitơ."
-
"Agricultural practices can influence the rate of denitrification in soils."
"Các hoạt động nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến tốc độ khử nitơ trong đất."
-
"Denitrification in wastewater treatment plants helps to remove nitrogen from effluent."
"Sự khử nitơ trong các nhà máy xử lý nước thải giúp loại bỏ nitơ khỏi nước thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denitrification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denitrification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denitrification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Denitrification là một phần quan trọng của chu trình nitơ, ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất và chất lượng nước. Quá trình này trái ngược với sự cố định nitơ (nitrogen fixation), trong đó nitơ từ khí quyển được chuyển đổi thành các dạng hữu ích cho thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Denitrification of’: ám chỉ việc khử nitrat của một khu vực hoặc chất cụ thể (ví dụ: denitrification of soil). ‘Denitrification in’: ám chỉ quá trình khử nitrat diễn ra trong một môi trường hoặc hệ thống (ví dụ: denitrification in wetlands).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denitrification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.