(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nitrate
B2

nitrate

noun

Nghĩa tiếng Việt

nitrat diêm tiêu (trong một số ngữ cảnh cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Muối hoặc este của axit nitric, chứa anion NO3− hoặc nhóm –NO3.

Definition (English Meaning)

A salt or ester of nitric acid, containing the anion NO3− or the group –NO3.

Ví dụ Thực tế với 'Nitrate'

  • "High levels of nitrate in drinking water can be harmful."

    "Hàm lượng nitrate cao trong nước uống có thể gây hại."

  • "The soil was tested for nitrate levels before planting."

    "Đất đã được kiểm tra mức nitrate trước khi trồng."

  • "Nitrate fertilizers are widely used in agriculture."

    "Phân bón nitrate được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nitrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Nông nghiệp Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Nitrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nitrate là một hợp chất hóa học tự nhiên và cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Chúng được tìm thấy trong đất, nước và không khí. Nitrate đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ và được sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp. Tuy nhiên, nitrate dư thừa trong môi trường có thể gây ô nhiễm nước và các vấn đề sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Nitrate 'in' được dùng để chỉ sự hiện diện của nitrate trong một môi trường hoặc vật chất nào đó (ví dụ: nitrate in drinking water). Nitrate 'of' được dùng để chỉ bản chất hóa học, ví dụ nitrate of potassium.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fertilizer, which contains nitrate, is used to help plants grow faster.
Loại phân bón, chứa nitrate, được sử dụng để giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
Phủ định
The water sample, which doesn't show any nitrate, is safe to drink.
Mẫu nước, mà không cho thấy bất kỳ nitrate nào, thì an toàn để uống.
Nghi vấn
Is this the river, where the nitrate levels are extremely high?
Đây có phải là con sông, nơi mà mức nitrate cực kỳ cao không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the soil sample contains a high level of nitrate.
Wow, mẫu đất chứa một lượng nitrat cao.
Phủ định
Oh no, the test results didn't show any nitrate in the water.
Ôi không, kết quả kiểm tra không cho thấy bất kỳ nitrat nào trong nước.
Nghi vấn
Hey, does this fertilizer contain nitrate?
Này, phân bón này có chứa nitrat không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers often apply nitrate fertilizers to boost crop yields.
Nông dân thường sử dụng phân bón nitrat để tăng năng suất cây trồng.
Phủ định
Not only does this soil contain high levels of nitrate, but it also suffers from severe erosion.
Đất này không chỉ chứa hàm lượng nitrat cao mà còn bị xói mòn nghiêm trọng.
Nghi vấn
Rarely have I seen such a high concentration of nitrate in drinking water.
Hiếm khi tôi thấy nồng độ nitrat cao như vậy trong nước uống.
(Vị trí vocab_tab4_inline)