soil fertility
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil fertility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của đất duy trì sự phát triển của cây trồng nông nghiệp, tức là cung cấp môi trường sống cho cây và mang lại năng suất ổn định và chất lượng cao.
Definition (English Meaning)
The ability of soil to sustain agricultural plant growth, i.e. to provide plant habitat and result in sustained and consistent yields of high quality.
Ví dụ Thực tế với 'Soil fertility'
-
"The soil fertility of the region is crucial for its agricultural output."
"Độ phì nhiêu của đất trong khu vực này rất quan trọng đối với sản lượng nông nghiệp của nó."
-
"Maintaining soil fertility is essential for sustainable agriculture."
"Duy trì độ phì nhiêu của đất là điều cần thiết cho nền nông nghiệp bền vững."
-
"The farmer used crop rotation to improve soil fertility."
"Người nông dân đã sử dụng luân canh cây trồng để cải thiện độ phì nhiêu của đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil fertility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil fertility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ quan trọng trong nông nghiệp, liên quan đến các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học của đất. Độ phì nhiêu của đất ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng. Cần phân biệt với 'soil quality' (chất lượng đất), một khái niệm rộng hơn bao gồm cả khả năng hỗ trợ hệ sinh thái và chức năng môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soil fertility of [a particular area]' để chỉ độ phì nhiêu của một khu vực cụ thể. 'Improvement in soil fertility' để chỉ sự cải thiện về độ phì nhiêu của đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil fertility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.