nitrogen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrogen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố khí không màu, không mùi, chiếm khoảng bốn phần năm thể tích khí quyển; số nguyên tử 7, khối lượng nguyên tử 14.0067.
Definition (English Meaning)
A colorless, odorless, gaseous element that constitutes about four-fifths of the atmosphere by volume; atomic number 7, atomic weight 14.0067.
Ví dụ Thực tế với 'Nitrogen'
-
"Nitrogen is essential for plant growth."
"Nitrogen rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật."
-
"The atmosphere is mostly nitrogen."
"Khí quyển chủ yếu là nitrogen."
-
"Liquid nitrogen is used as a coolant."
"Nitrogen lỏng được sử dụng làm chất làm mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrogen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitrogen
- Adjective: nitrogenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitrogen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nitrogen là một nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống. Nó là thành phần chính của protein và axit nucleic. Trong công nghiệp, nitrogen được sử dụng để sản xuất phân bón, chất nổ và các hóa chất khác. Nó trơ về mặt hóa học ở nhiệt độ thường, nhưng có thể phản ứng với các chất khác ở nhiệt độ cao hoặc khi có chất xúc tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng để chỉ sự tồn tại của nitrogen trong một hỗn hợp hoặc hợp chất (ví dụ: nitrogen in the air). With: Sử dụng để chỉ sự phản ứng của nitrogen với một chất khác (ví dụ: reacts with nitrogen). As: Sử dụng để chỉ vai trò của nitrogen (ví dụ: used as a fertilizer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrogen'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Plants must absorb nitrogenous compounds from the soil to grow.
|
Thực vật phải hấp thụ các hợp chất chứa nitơ từ đất để phát triển. |
| Phủ định |
We cannot release nitrogen into the atmosphere without considering its impact.
|
Chúng ta không thể thải nitơ vào khí quyển mà không xem xét tác động của nó. |
| Nghi vấn |
Could the level of nitrogen in the water be affecting the fish population?
|
Liệu nồng độ nitơ trong nước có thể ảnh hưởng đến quần thể cá không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nitrogen is essential for plant growth.
|
Nitơ rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật. |
| Phủ định |
There isn't any nitrogen in this sample.
|
Không có nitơ trong mẫu này. |
| Nghi vấn |
Is nitrogen present in the atmosphere?
|
Nitơ có tồn tại trong khí quyển không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nitrogen is essential for plant growth.
|
Nitơ rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. |
| Phủ định |
The sample is not nitrogenous.
|
Mẫu vật không chứa nitơ. |
| Nghi vấn |
Is nitrogen a component of this compound?
|
Nitơ có phải là một thành phần của hợp chất này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists will have been studying nitrogen's effects on plant growth for five years by the end of this project.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu ảnh hưởng của nitơ đối với sự phát triển của thực vật trong năm năm vào cuối dự án này. |
| Phủ định |
They won't have been using nitrogenous fertilizers on that field for long before the soil quality improves.
|
Họ sẽ không sử dụng phân bón chứa nitơ trên cánh đồng đó lâu trước khi chất lượng đất được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will the factory have been releasing nitrogen into the atmosphere for many years before they implement the new regulations?
|
Liệu nhà máy sẽ đã và đang thải nitơ vào khí quyển trong nhiều năm trước khi họ thực hiện các quy định mới? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have studied the effects of nitrogen on plant growth.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của nitơ đối với sự phát triển của thực vật. |
| Phủ định |
The experiment hasn't shown a significant decrease in nitrogen levels.
|
Thí nghiệm đã không cho thấy sự giảm đáng kể về mức nitơ. |
| Nghi vấn |
Has the farmer applied nitrogenous fertilizer to the field this year?
|
Người nông dân đã bón phân chứa nitơ cho cánh đồng năm nay chưa? |