(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-denominational
C1

non-denominational

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thuộc hệ phái nào phi giáo phái liên tôn giáo (trong một số ngữ cảnh) đa tín ngưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-denominational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trực thuộc hoặc bị giới hạn bởi một giáo phái tôn giáo cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

Not affiliated with or restricted to a particular religious denomination.

Ví dụ Thực tế với 'Non-denominational'

  • "The hospital chapel is non-denominational and open to people of all faiths."

    "Nhà nguyện của bệnh viện không thuộc hệ phái nào và mở cửa cho mọi người thuộc mọi tín ngưỡng."

  • "They established a non-denominational school that welcomes students from all religious backgrounds."

    "Họ thành lập một trường học không thuộc hệ phái nào, chào đón học sinh từ mọi nền tảng tôn giáo."

  • "The charity provides aid on a non-denominational basis, helping anyone in need regardless of their religious beliefs."

    "Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ trên cơ sở không phân biệt hệ phái, giúp đỡ bất kỳ ai cần giúp đỡ bất kể niềm tin tôn giáo của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-denominational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-denominational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

denomination(giáo phái)
religion(tôn giáo)
faith(tín ngưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Non-denominational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, trường học, hoặc nhà thờ không liên kết với một hệ phái tôn giáo cụ thể nào. Nó mang ý nghĩa trung lập, bao quát, và chấp nhận nhiều tín ngưỡng khác nhau. So với 'interdenominational' (liên hệ phái), 'non-denominational' nhấn mạnh sự độc lập hoàn toàn và không thiên vị với bất kỳ hệ phái nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi đi với 'to', nó chỉ sự liên hệ hoặc hướng tới (ví dụ, 'accessible to non-denominational people'). Khi đi với 'in', nó chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động trong môi trường không thuộc hệ phái nào (ví dụ, 'a non-denominational service in the chapel').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-denominational'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)