(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denouement
C1

denouement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết cục phần kết giải quyết (cốt truyện) gỡ nút thắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denouement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phần cuối của một vở kịch, phim hoặc câu chuyện, trong đó các chi tiết của cốt truyện được kết nối và các vấn đề được giải thích hoặc giải quyết.

Definition (English Meaning)

the final part of a play, film, or story in which the strands of the plot are drawn together and matters are explained or resolved

Ví dụ Thực tế với 'Denouement'

  • "The play's denouement was surprisingly moving."

    "Phần kết của vở kịch đáng ngạc nhiên là rất cảm động."

  • "In the denouement, we finally learn the truth about the mysterious events."

    "Trong phần kết, cuối cùng chúng ta cũng biết được sự thật về những sự kiện bí ẩn."

  • "The denouement of the novel left many readers unsatisfied."

    "Phần kết của cuốn tiểu thuyết khiến nhiều độc giả không hài lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denouement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: denouement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolution(sự giải quyết)
unraveling(sự gỡ rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climax(cao trào)
plot(cốt truyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Kể chuyện

Ghi chú Cách dùng 'Denouement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Denouement thường đề cập đến kết quả cuối cùng hoặc sự giải quyết của một câu chuyện phức tạp, nơi tất cả các nút thắt được gỡ bỏ. Nó khác với 'ending' (kết thúc) ở chỗ nó tập trung vào việc giải thích và làm sáng tỏ, chứ không chỉ đơn thuần là sự kết thúc. Nó có thể mang tính thỏa mãn hoặc gây thất vọng, tùy thuộc vào cách nó được xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ về sự giải quyết của điều gì đó: 'the denouement of the story'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denouement'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the denouement of the play was truly unexpected!
Ồ, cái kết của vở kịch thật sự không ngờ tới!
Phủ định
Alas, the denouement didn't resolve all the conflicts.
Than ôi, cái kết không giải quyết được hết các mâu thuẫn.
Nghi vấn
Well, did the denouement satisfy the audience?
Vậy, cái kết có làm hài lòng khán giả không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play's denouement was surprisingly heartwarming.
Sự giải quyết của vở kịch thật đáng ngạc nhiên và ấm lòng.
Phủ định
There was no satisfying denouement to the frustrating series of events.
Không có sự giải quyết thỏa đáng nào cho chuỗi sự kiện bực bội này.
Nghi vấn
Was the denouement of the novel predictable?
Sự giải quyết của cuốn tiểu thuyết có dễ đoán không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the audience anticipates a complex denouement, they often feel disappointed when it's simple.
Nếu khán giả dự đoán một cái kết phức tạp, họ thường cảm thấy thất vọng khi nó đơn giản.
Phủ định
When the characters face unresolved conflicts, the denouement doesn't provide a satisfying conclusion.
Khi các nhân vật phải đối mặt với những xung đột chưa được giải quyết, cái kết không mang lại một kết luận thỏa mãn.
Nghi vấn
If the author wants to surprise the reader, does the denouement typically reveal a hidden truth?
Nếu tác giả muốn gây bất ngờ cho người đọc, liệu cái kết có thường tiết lộ một sự thật ẩn giấu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The denouement of the play was quite satisfying.
Cao trào của vở kịch khá thỏa mãn.
Phủ định
Isn't the denouement usually the most exciting part?
Không phải cao trào thường là phần thú vị nhất sao?
Nghi vấn
Was the denouement of the story predictable?
Liệu cao trào của câu chuyện có thể đoán trước được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)