denouement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denouement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phần cuối của một vở kịch, phim hoặc câu chuyện, trong đó các chi tiết của cốt truyện được kết nối và các vấn đề được giải thích hoặc giải quyết.
Definition (English Meaning)
the final part of a play, film, or story in which the strands of the plot are drawn together and matters are explained or resolved
Ví dụ Thực tế với 'Denouement'
-
"The play's denouement was surprisingly moving."
"Phần kết của vở kịch đáng ngạc nhiên là rất cảm động."
-
"In the denouement, we finally learn the truth about the mysterious events."
"Trong phần kết, cuối cùng chúng ta cũng biết được sự thật về những sự kiện bí ẩn."
-
"The denouement of the novel left many readers unsatisfied."
"Phần kết của cuốn tiểu thuyết khiến nhiều độc giả không hài lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denouement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denouement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denouement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Denouement thường đề cập đến kết quả cuối cùng hoặc sự giải quyết của một câu chuyện phức tạp, nơi tất cả các nút thắt được gỡ bỏ. Nó khác với 'ending' (kết thúc) ở chỗ nó tập trung vào việc giải thích và làm sáng tỏ, chứ không chỉ đơn thuần là sự kết thúc. Nó có thể mang tính thỏa mãn hoặc gây thất vọng, tùy thuộc vào cách nó được xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ về sự giải quyết của điều gì đó: 'the denouement of the story'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denouement'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the denouement of the play was truly unexpected!
|
Ồ, cái kết của vở kịch thật sự không ngờ tới! |
| Phủ định |
Alas, the denouement didn't resolve all the conflicts.
|
Than ôi, cái kết không giải quyết được hết các mâu thuẫn. |
| Nghi vấn |
Well, did the denouement satisfy the audience?
|
Vậy, cái kết có làm hài lòng khán giả không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play's denouement was surprisingly heartwarming.
|
Sự giải quyết của vở kịch thật đáng ngạc nhiên và ấm lòng. |
| Phủ định |
There was no satisfying denouement to the frustrating series of events.
|
Không có sự giải quyết thỏa đáng nào cho chuỗi sự kiện bực bội này. |
| Nghi vấn |
Was the denouement of the novel predictable?
|
Sự giải quyết của cuốn tiểu thuyết có dễ đoán không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the audience anticipates a complex denouement, they often feel disappointed when it's simple.
|
Nếu khán giả dự đoán một cái kết phức tạp, họ thường cảm thấy thất vọng khi nó đơn giản. |
| Phủ định |
When the characters face unresolved conflicts, the denouement doesn't provide a satisfying conclusion.
|
Khi các nhân vật phải đối mặt với những xung đột chưa được giải quyết, cái kết không mang lại một kết luận thỏa mãn. |
| Nghi vấn |
If the author wants to surprise the reader, does the denouement typically reveal a hidden truth?
|
Nếu tác giả muốn gây bất ngờ cho người đọc, liệu cái kết có thường tiết lộ một sự thật ẩn giấu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The denouement of the play was quite satisfying.
|
Cao trào của vở kịch khá thỏa mãn. |
| Phủ định |
Isn't the denouement usually the most exciting part?
|
Không phải cao trào thường là phần thú vị nhất sao? |
| Nghi vấn |
Was the denouement of the story predictable?
|
Liệu cao trào của câu chuyện có thể đoán trước được không? |